Equalizer: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: equalizer
An equalizer is a device used to adjust the frequency response of audio signals in electronic devices. It allows users to control the balance between different frequencies, such as bass, midrange, and treble, to achieve desired sound quality. Equalizers are ...Đọc thêm
Nghĩa: bộ cân bằng
Bộ chỉnh âm là thiết bị dùng để điều chỉnh đáp ứng tần số của tín hiệu âm thanh trong các thiết bị điện tử. Nó cho phép người dùng kiểm soát sự cân bằng giữa các tần số khác nhau, chẳng hạn như âm trầm, âm trung và âm bổng để đạt được chất lượng âm thanh mong ... Đọc thêm
Nghe: equalizer
equalizer |ˈiːkwəlʌɪzə|Nghe: bộ cân bằng
bộ cân bằngCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh equalizer
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- cebTiếng Cebuano equaliser
- guTiếng Gujarati બરાબરી
- hiTiếng Hindi तुल्यकारक
- hyTiếng Armenia հավասարեցնող
- katiếng Georgia ექვალაიზერი
- ltTiếng Litva ekvalaizeris
- myTiếng Miến Điện ချေပသည်။
- nlTiếng Hà Lan gelijkmaker
- plTiếng Ba Lan wyrównywacz
- snTiếng Shona equalizer
- teTiếng Telugu ఈక్వలైజర్
- uzTiếng Uzbek ekvalayzer
Cụm từ: equalizer
Từ đồng nghĩa: equalizer
Từ đồng nghĩa: bộ cân bằng
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt lecturing- 1sous
- 2giảng bài
- 3dholes
- 4ampsandra
- 5polysilazane
Ví dụ sử dụng: equalizer | |
---|---|
CBS scheduled Clarice, The Equalizer, and a new season of Tough as Nails for its February lineup. | CBS đã lên lịch cho Clarice, The Equalizer và một mùa mới của Tough as Nails cho dòng sản phẩm tháng Hai. |
Guridi scored his first professional goal on 10 October 2015, netting a last-minute equalizer in a 1–1 home draw against the same opponent. | Guridi ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 10 tháng 10 năm 2015, ghi bàn gỡ hòa ở phút cuối trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước cùng một đối thủ. |
But it was HB who probably should have won the match, as they were leading both 1-0 and 2-1, but allowed IBV to equalize twice, the second equalizer was just 2 minutes from time. | Nhưng có lẽ HB mới là người thắng trận, khi họ đang dẫn trước cả 1-0 và 2-1, nhưng lại để IBV gỡ hòa hai lần, bàn gỡ hòa thứ hai chỉ cách đó 2 phút. |
Atangana scored his first Pompey goal on 20 December, netting the equalizer in a 1–1 draw at Cheltenham Town. | Atangana ghi bàn thắng đầu tiên cho Pompey vào ngày 20 tháng 12, ghi bàn gỡ hòa trong trận hòa 1-1 tại Cheltenham Town. |
An immediate mainstay at Dragão, Paulinho scored his first goal in the main category of Brazilian football on 23 July 2017, netting the equalizer in a 1–1 home draw against Botafogo. | Là trụ cột ngay lập tức tại Dragão, Paulinho ghi bàn thắng đầu tiên trong đội hình chính của bóng đá Brazil vào ngày 23 tháng 7 năm 2017, ghi bàn gỡ hòa trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước Botafogo. |
Adryelson made his Série A debut on 5 October 2018, starting and scoring the equalizer in a 2–1 home win against Internacional. | Adryelson có trận ra mắt Série A vào ngày 5 tháng 10 năm 2018, bắt đầu và ghi bàn gỡ hòa trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Internacional. |
On 30 April 2016, Rivas scored his first league goal for Orlando City, scoring a late equalizer in a 2–2 draw with New England Revolution. | Vào ngày 30 tháng 4 năm 2016, Rivas ghi bàn thắng đầu tiên tại giải đấu cho Orlando City, ghi bàn gỡ hòa muộn trong trận hòa 2–2 với New England Revolution. |
In the 2014 movie The Equalizer, the Crane Estate serves as a Russian oligarch's Moscow, Russia mansion in one of the final scenes. | Trong bộ phim The Equalizer năm 2014, Crane Estate đóng vai trò là dinh thự của một nhà tài phiệt người Nga ở Moscow, Nga ở một trong những cảnh cuối cùng. |
In 1985, O'Neill appeared alongside Jeff Kinsland in a Red Lobster commercial and made a brief guest appearance in The Equalizer. | Năm 1985, O'Neill xuất hiện cùng với Jeff Kinsland trong một quảng cáo của Red Lobster và xuất hiện với tư cách khách mời ngắn trong The Equalizer. |
Video equalizer, allows you to adjust the brightness, contrast, hue, saturation and gamma of the video image. | Bộ cân bằng video, cho phép bạn điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ bão hòa và gamma của hình ảnh video. |
Coyote Point Systems Equalizer supports X-Forwarded-For fields for load balancing in both one-armed configuration and multi-armed configurations. | Bộ cân bằng hệ thống điểm Coyote hỗ trợ các trường X-Forwarded-For để cân bằng tải ở cả cấu hình một nhánh và cấu hình nhiều nhánh. |
Whitford first appeared on television in 1985 in an episode of The Equalizer followed by a two-year recurring role on the ABC Soap Opera All My Children. | Whitford xuất hiện lần đầu tiên trên truyền hình vào năm 1985 trong một tập của The Equalizer, sau đó là một vai diễn định kỳ trong hai năm trên ABC Soap Opera All My Children. |
Trasianka will be equalized with Belarusian language during the census. | Trasianka sẽ được cân bằng với tiếng Belarus trong cuộc điều tra dân số. |
In 1935 Bell proposed an annual college draft to equalize talent across the league. | Năm 1935, Bell đề xuất một dự thảo đại học hàng năm để cân bằng tài năng trên toàn giải đấu. |
It is a state of equalized tension and equilibrium, which may not always be calm. | Đó là trạng thái cân bằng căng thẳng và cân bằng, có thể không phải lúc nào cũng bình lặng. |
Due to the Blue Water Navy Vietnam Veterans Act of 2019, the VA funding fee is equalized for all branches of service starting January 1, 2020. | Do Đạo luật Cựu chiến binh Hải quân Việt Nam Blue Water năm 2019, phí tài trợ của VA được cân bằng cho tất cả các chi nhánh của dịch vụ bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2020. |
At higher levels of competition, for many years the main objectives of opening play were to obtain a better position when playing as White and to equalize when playing as Black. | Ở các cấp độ cạnh tranh cao hơn, trong nhiều năm, mục tiêu chính của trận đấu mở màn là giành được vị trí tốt hơn khi chơi với Trắng và gỡ hòa khi chơi với Đen. |
Scanning speech is an ataxic dysarthria in which syllable durations are equalized. | Quét giọng là một chứng loạn nhịp không điều hòa trong đó thời lượng âm tiết được cân bằng. |
On 7 August 2010, at his Liga I debut for Steaua, against FC Brașov, he was sent off and the opposing team received a penalty kick in the 90th minute, Robert Ilyeș equalized and the match ended 1-1. | Vào ngày 7 tháng 8 năm 2010, tại Liga I ra mắt cho Steaua, gặp FC Brașov, anh bị đuổi khỏi sân và đội đối phương được hưởng quả phạt đền ở phút 90, Robert Ilyeș gỡ hòa và trận đấu kết thúc với tỷ số 1-1. |
Before opening either door, the air pressure of the airlock—the space between the doors—is equalized with that of the environment beyond the next door to open. | Trước khi mở một trong hai cánh cửa, áp suất không khí của khóa gió — không gian giữa các cửa — được cân bằng với áp suất của môi trường bên ngoài cửa tiếp theo để mở. |
Under the communist regime state labour policy, income equalizing policies and subsidies to energy, food and housing helped to relieve poverty and made it less visible. | Dưới chế độ cộng sản, chính sách lao động của nhà nước, các chính sách bình đẳng thu nhập và trợ cấp năng lượng, lương thực và nhà ở đã giúp giảm nghèo và ít hiển thị hơn. |
The rear suspension was significantly revised and included a widened track, softer torsion bars and the addition of a unique Z-configuration equalizing torsion spring. | Hệ thống treo sau đã được sửa đổi đáng kể và bao gồm một rãnh rộng hơn, các thanh xoắn mềm hơn và việc bổ sung một lò xo xoắn cân bằng cấu hình Z độc đáo. |
During a dramatic semi-final match against Canada at Old Trafford, Rapinoe scored two game-equalizing goals in the 54th and 70th minutes. | Trong trận bán kết lượt đi đầy kịch tính với Canada trên sân Old Trafford, Rapinoe đã ghi hai bàn thắng gỡ hòa ở các phút 54 và 70. |
Những từ bắt đầu giống như: equalizer
- equaling - cân bằng
- equateur - người bình đẳng
- equalisers - bộ cân bằng
- equalities - bình đẳng
- equalness - bình đẳng
- equated - ngang bằng
- equalizing - cân bằng
- equalizes - cân bằng
- equanimities - sự bình đẳng
- equations - phương trình
- equation - phương trình
- equatorially - về mặt xích đạo
Những câu hỏi thường gặp: equalizer
Bản dịch của từ 'equalizer' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'equalizer' trong tiếng Việt là bộ cân bằng.
Các từ đồng nghĩa của 'equalizer' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'equalizer' trong tiếng Anh có thể là: counterbalance, counterweight, counterpoise, equaliser, balance, 3-band, mxr, eq, eqs.
Các từ đồng nghĩa của 'equalizer' trong tiếng Việt là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'bộ cân bằng' trong tiếng Việt có thể là: đối trọng, đối âm, cân bằng.
Cách phát âm chính xác từ 'equalizer' trong tiếng Anh là gì?Từ 'equalizer' được phát âm là ˈiːkwəlʌɪzə. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'equalizer' là gì (định nghĩa)?An equalizer is a device used to adjust the frequency response of audio signals in electronic devices. It allows users to control the balance between different frequencies, such as bass, midrange, and treble, to achieve desired sound quality. Equalizers are commonly found in audio equipment like ...
Từ 'equalizer' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- CBS scheduled Clarice, The Equalizer, and a new season of Tough as Nails for its February lineup.
- Guridi scored his first professional goal on 10 October 2015, netting a last-minute equalizer in a 1–1 home draw against the same opponent.
- But it was HB who probably should have won the match, as they were leading both 1-0 and 2-1, but allowed IBV to equalize twice, the second equalizer was just 2 minutes from time.
Từ khóa » Equalizer Dịch Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Equalizer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Equalizer | Vietnamese Translation
-
EQUALIZER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Equalizer«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Equalizer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Equalizer/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Equalizer Là Gì
-
Equalizer Là Gì? Và Những điều Cần Phải Biết Trong Hệ Thống âm Thanh
-
Equalizer Giải Thích _ Là Gì Equalizer_Từ điển Trực Tuyến / Online ...
-
Equalizer Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Sử Dụng Equalizer (EQ)
-
Tra Từ Equalizer - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Equalization - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Equalizer Là Gì Và Những Điều Cần Biết Về Equalizer - Nova Vietnam