Equalizer«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "equalizer" thành Tiếng Việt
Thêm ví dụ Thêm
bộ cân bằng, bộ quân bằng, đòn cân bằng là các bản dịch hàng đầu của "equalizer" thành Tiếng Việt.
equalizer noun ngữ phápOne who makes equal; a balancer. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm equalizerTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bộ cân bằng
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bộ quân bằng
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
đòn cân bằng
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " equalizer " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "equalizer"
Bản dịch "equalizer" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Equalizer Dịch Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Equalizer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Equalizer | Vietnamese Translation
-
EQUALIZER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Equalizer: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Equalizer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Equalizer/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Equalizer Là Gì
-
Equalizer Là Gì? Và Những điều Cần Phải Biết Trong Hệ Thống âm Thanh
-
Equalizer Giải Thích _ Là Gì Equalizer_Từ điển Trực Tuyến / Online ...
-
Equalizer Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Sử Dụng Equalizer (EQ)
-
Tra Từ Equalizer - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Equalization - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Equalizer Là Gì Và Những Điều Cần Biết Về Equalizer - Nova Vietnam