Nghĩa Của Từ : Equalizer | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: equalizer Best translation match:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
equalizer | * danh từ - người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau - (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng |
English | English |
equalizer; equaliser | electronic equipment that reduces frequency distortion |
equalizer; balance; counterbalance; counterpoise; counterweight; equaliser | a weight that balances another weight |
English | Vietnamese |
equality | * danh từ - tính bằng, tính ngang bằng - sự bình đẳng |
equalization | * danh từ - sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau - (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà |
equalize | * ngoại động từ - làm bằng nhau, làm ngang nhau - (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...) |
equalizer | * danh từ - người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau - (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng |
equally | * phó từ - bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều |
adaptive equalizer | - (Tech) bộ cân bằng điều ứng |
decision feedback equalizer | - (Tech) bộ cân bằng hồi tiếp để quyết định |
delay equalizer | - (Tech) bộ cân bằng trễ, bộ cân bằng vị tướng |
delay frequency equalizer | - (Tech) bộ cân bằng tần số trễ |
equalizer coefficients | - (Tech) hệ số quân bình |
equalizer least mean square (lms) | - (Tech) quân bình bằng phương trung bình nhân tối thiểu |
graphic equalizer | - (Tech) bộ cân bằng đồ họa |
equal advantage | - (Econ) Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng. + Xem COMPARATIVE ADVANTAGE. |
equal employment opportunity act of ??o lu?t v? c? h?i vi?c làm /bình ??ng/ngang b?ng n?m 1972. | - (Econ) Một đạo luật mở rộng vi phạm của mục VII của Đạo luật Quyền dân sự của Mỹ năm 1964 sang các chính quyền tiểu bang và địa phương và cho phép Uỷ ban cơ hội việc làm ngang nhau lập hồ sơ kiện tụng cho bản thân họ. |
equal employment opportunity commision | - (Econ) Uỷ ban Cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng. + Một uỷ ban được thành lập để giải quyết những khiếu nại bắt nguồn từ sự thông qua Đạo luật Quyền dân sự của Mỹ năm 1964. Đạo luật này nghiêm cấm hành động phân biệt đối xử của các ông chủ. |
equal pay | - (Econ) Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng. + Sự công bằng giữa các giới về điều khoản và điều kiện việc làm: một khái niệm về trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, mặc dù định nghĩa về trả lương và công việc ngang nhau không giống nhau giữa các nước. |
equal sacrifice theories | - (Econ) Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng. + Sự hy sinh cùng ĐỘ THOẢ DỤNG của những người trả thuế. |
other thíng equal | - (Econ) Các điều kiện khác không đổi. |
equalized | - đượclàm cân bằng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Equalizer Dịch Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Equalizer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EQUALIZER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Equalizer«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Equalizer: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Equalizer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Equalizer/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Equalizer Là Gì
-
Equalizer Là Gì? Và Những điều Cần Phải Biết Trong Hệ Thống âm Thanh
-
Equalizer Giải Thích _ Là Gì Equalizer_Từ điển Trực Tuyến / Online ...
-
Equalizer Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Sử Dụng Equalizer (EQ)
-
Tra Từ Equalizer - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Equalization - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Equalizer Là Gì Và Những Điều Cần Biết Về Equalizer - Nova Vietnam