EQUALS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EQUALS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['iːkwəlz]Danh từequals
['iːkwəlz] tương đương
equivalentequalcomparableequivalenceparityroughlyequivalencytantamounton parequatesbình đẳng
equalequalityegalitarianequitableparityequalsngang bằng
equalon parparitytraversed byhorizontal byis on-parnhau
each otherone anothertogetheranotherdifferentvariousapartsamemutualvaryĐộng từ liên hợp
{-}
Phong cách/chủ đề:
Thì ta biết ngay x !That equals 10 days.
Nó tương đương với 10 ngày.It's seeing them as equals.".
Anh ấy coi chúng như nhau.”.This equals more money for you!
Số tiền đó như tiền lẻ đối với cô!That makes them equals.
Điều đó làm cho chúng tương đương. Mọi người cũng dịch equalsone
itequals
thisequals
equalsorexceeds
equalszero
One megabit equals one million bits.
Megabit tương đương với 1 triệu bit.That would make them equals.
Điều đó làm cho chúng tương đương.One kiloton equals 1000 tons of TNT.
Kiloton tương đương với 1.000 tấn TNT.Let's say I also have the line y equals 2.
Cho rằng tôi cũng có đường thẳng y bằn 2.One credit equals 28 hours of study.
Một tín chỉ sẽ tương đương với 28 giờ học.Beautifully packaged equals safety?
Đẹp đóng gói an toàn bằng nhau?The probability equals the square of the modulus of the total amplitude.
Xác suất bằng bình phương module của tổng biên độ.We cannot yet see indigenous people as equals.
Thì ta không thểcoi mọi người da đỏ giống nhau được.One minute of film really equals ten pages of writing.
Thực sự một giờ chiếu phim chỉ tương đương bằng mười phút đọc sách.I try to connect on a human level as equals.
Tôi cố gắng tiếpxúc với mọi người trên mức độ là cùng là loài người.Equals method is used to check if two objects are equal or not.
Phương thức equals() được sử dụng để kiểm tra xem 2 object có bằng nhau hay không.Instead, you should use the String. equals method.
Thay vào đó, bạn nên dùng phương thức String. Compare.Treat other people as equals and help them because it is the right thing to do.
Đối xử với mọi người như nhau và giúp đỡ họ vì đó là điều đúng đắn nên làm.All of them are respected and protected as equals.
Tất cả mọi người đều được tôn trọng vàđược bảo vệ quyền lợi như nhau.The required compensation equals the total value of exports of pork from the EU to Russia in 2013.
Mức yêu cầu bồi thường ngang bằng tổng giá trị xuất khẩu thịt lợn từ EU vào Nga năm 2013.Java provides the Comparator interface, which contains two methods,called compare and equals.
Java cung cấp interface Comparator chứa 2 phuơng thức làcompare và equals.Two men are equals- true equals- only when they both have equal confidence.”.
Hai người bằng nhau- bằng nhau thật sự- chỉ khi nào họ cùng có niềm tin như nhau.That was like‘Russia must do this and must do that,' andwe want to cooperate as equals.
Nó giống như“ Nga phải làm điều này, và phải làm điều kia”,mà chúng tôi muốn hợp tác bình đẳng”.The summit is being held as equals, so, if Melania Trump attends, Ri will as well.
Cuộc họp thượng đỉnhđang được tổ chức theo thế ngang bằng, vì vậy nếu bà Melania Trump tham dự thì bà Ri cũng sẽ tham dự".When you use WPA3, you will use a new keyexchange protocol called Simultaneous Authentication of Equals(SAE).
Khi sử dụng WPA3, người dùng sẽ sử dụng giao thức trao đổi key mớicó tên Simultaneous Authentication of Equals( SAE).Artificial narrow intelligence is machine intelligence that equals or exceeds human intelligence or efficiency at a specific thing.
Trí tuệ Nhân tạo Hẹp là trí tuệ máy móc ngang bằng hoặc vượt quá trí thông minh và năng suất của con người ở một việc cụ thể.Because the mentors have so far passed this level they are not alwaysable to get into the weeds in the same way as the Equals.
Bởi vì các cố vấn cho đến nay đã vượt qua mứcnày họ không phải lúc nào cũng hành xử giống như Equals.He also appeared as aguest host on the popular YouTube series, Equals Three, on the episode"T-Painful".
Anh cũng xuất hiện nhưmột khách mời trong bộ phim nổi tiếng của YouTube," Equals Three", trong tập T- Painful.Click Text Filters(this option is available because the Last Name column contains text data)and select Equals from the list.
Nhấp vào Text Filter tùy chọn này có sẵn bởi vì Họ cột chứa dữ liệu văn bản vàchọn Equals từ danh sách.While the smaller SouthernTribe seems to consider almost all members as equals, the Northern Tribe appears to have more social divisions.
Trong khi bộ tộc nhỏ hơnở phía Nam dường như xem tất cả các thành viên đều bình đẳng, bộ tộc phía Bắc dường như có sự phân chia bộ phận xã hội.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1540, Thời gian: 0.0552 ![]()
![]()
equally wellequals one

Tiếng anh-Tiếng việt
equals English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Equals trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
equals onebằng mộtit equalsnó bằngthis equalsđiều này tương đươngequals or exceedsbằng hoặc vượt quáequals zerobằng 0Equals trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - equivalente
- Người pháp - égal
- Người đan mạch - ligemænd
- Tiếng đức - entspricht
- Thụy điển - motsvarar
- Na uy - lik
- Hà lan - gelijk
- Tiếng ả rập - تساوي
- Hàn quốc - 동일
- Tiếng nhật - 対等
- Kazakhstan - теңдік
- Tiếng slovenian - enakovredna
- Ukraina - рівності
- Tiếng do thái - שוויון
- Người hy lạp - ίσοι
- Người hungary - egyenlő
- Người serbian - jednaki
- Tiếng slovak - rovnosti
- Người ăn chay trường - равни
- Urdu - ہمسر
- Tiếng rumani - egalitate
- Người trung quốc - 等
- Telugu - సమానం
- Tamil - சமம்
- Tiếng tagalog - ay katumbas
- Tiếng bengali - সমতুল্য
- Tiếng mã lai - menyamai
- Thái - คู่เคียง
- Thổ nhĩ kỳ - eşittir
- Tiếng hindi - समान
- Đánh bóng - równości
- Bồ đào nha - igual
- Người ý - equivale
- Tiếng phần lan - vastaa
- Tiếng croatia - jednaki
- Tiếng indonesia - setara
- Séc - se rovná
- Tiếng nga - равенства
- Malayalam - സമം
Từ đồng nghĩa của Equals
touch be match equate rival peer adequate equalize equalise same equivalent identical similar alike equitable evenly compeer equity just fairTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Equals Dịch
-
Nghĩa Của Từ : Equals | Vietnamese Translation
-
EQUAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Equal – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt
-
Equals: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Equals - Dịch để Việt Nam
-
Equal 10 Lite
-
• Equals, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Bằng | Glosbe
-
Equal Opportunities - Hong Kong Monetary Authority
-
<> (Not Equal To) (MDX) - SQL Server | Microsoft Docs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equals' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
003 Dein Mindset Hält Dich Klein! Negativity Equals Massive Loss