EQUIVALENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "equivalent" trong tiếng Việt
volume_upequivalent {danh}
VI- tương đương
Bản dịch
ENequivalent {danh từ}
volume_up equivalent tương đương {danh}Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng "equivalent" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "equivalent":
equivalentEnglish- combining weight
- eq
- equivalent weight
- tantamount
cách phát âm
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
- equal to
- equality
- equation
- equator
- equerry
- equilateral triangle
- equilibrium
- equipment
- equipotential
- equitable
- equivalent
- equivocal
- era
- eradicate
- erase
- eraser
- erbium
- erectile dysfunction
- erection
- erode
- erotic
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Equivalent Cách đọc
-
EQUIVALENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Equivalent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equivalent - Wiktionary Tiếng Việt
-
Equivalent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Equivalent Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Equivalent Trong Câu Tiếng Anh
-
Học Từ Equivalent - Chủ đề Airlines | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Equivalent To Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equivalent" | HiNative
-
Equivalent«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Equivalent (Equiv) Là Gì - Gấu Đây - Gauday
-
Nghĩa Của Từ Equivalent - Từ điển Anh - Việt
-
[PDF] Tương đương Dịch Thuật Và Tương đương Trong Dịch Anh - Việt
-
Equivalent Là Gì? ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ ...
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Equivalent To Là Gì ?