Equivalent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ equivalent tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | equivalent (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ equivalentBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
equivalent tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ equivalent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ equivalent tiếng Anh nghĩa là gì.
equivalent /i'kwivələnt/* tính từ- tương đương* danh từ- vật tương đương, từ tương đương- (kỹ thuật) đương lượngequivalent- tương đương- almost e. gần tương đương, hầu tương đương- conformally e. tương đương bảo giác
Thuật ngữ liên quan tới equivalent
- nonpermeable tiếng Anh là gì?
- german-fish tiếng Anh là gì?
- crash-proof tiếng Anh là gì?
- olivacious tiếng Anh là gì?
- mantua tiếng Anh là gì?
- waterproofing tiếng Anh là gì?
- failures tiếng Anh là gì?
- draught-marks tiếng Anh là gì?
- promulgators tiếng Anh là gì?
- drunker tiếng Anh là gì?
- ethnographically tiếng Anh là gì?
- au fond tiếng Anh là gì?
- pseudo-normal tiếng Anh là gì?
- Central planing tiếng Anh là gì?
- fiery-hot tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của equivalent trong tiếng Anh
equivalent có nghĩa là: equivalent /i'kwivələnt/* tính từ- tương đương* danh từ- vật tương đương, từ tương đương- (kỹ thuật) đương lượngequivalent- tương đương- almost e. gần tương đương, hầu tương đương- conformally e. tương đương bảo giác
Đây là cách dùng equivalent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ equivalent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
equivalent /i'kwivələnt/* tính từ- tương đương* danh từ- vật tương đương tiếng Anh là gì? từ tương đương- (kỹ thuật) đương lượngequivalent- tương đương- almost e. gần tương đương tiếng Anh là gì? hầu tương đương- conformally e. tương đương bảo giác
Từ khóa » Equivalent Cách đọc
-
EQUIVALENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Equivalent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equivalent - Wiktionary Tiếng Việt
-
Equivalent Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Equivalent Trong Câu Tiếng Anh
-
EQUIVALENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Học Từ Equivalent - Chủ đề Airlines | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Equivalent To Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equivalent" | HiNative
-
Equivalent«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Equivalent (Equiv) Là Gì - Gấu Đây - Gauday
-
Nghĩa Của Từ Equivalent - Từ điển Anh - Việt
-
[PDF] Tương đương Dịch Thuật Và Tương đương Trong Dịch Anh - Việt
-
Equivalent Là Gì? ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ ...
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Equivalent To Là Gì ?