Equivalent«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "equivalent" thành Tiếng Việt
tương đương, đương lượng, từ tương đương là các bản dịch hàng đầu của "equivalent" thành Tiếng Việt.
equivalent adjective verb noun ngữ phápsimilar or identical in value, meaning or effect; virtually equal [..]
+ Thêm bản dịch Thêm equivalentTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tương đương
adjective nounSo what is the transformational equivalent like that in medicine?
Vậy sự thay đổi tương đương trong y học thì như thế nào?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
đương lượng
wiki -
từ tương đương
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
vật tương đương
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " equivalent " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "equivalent" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Equivalent Cách đọc
-
EQUIVALENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Equivalent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equivalent - Wiktionary Tiếng Việt
-
Equivalent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Equivalent Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Equivalent Trong Câu Tiếng Anh
-
EQUIVALENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Học Từ Equivalent - Chủ đề Airlines | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Equivalent To Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equivalent" | HiNative
-
Equivalent (Equiv) Là Gì - Gấu Đây - Gauday
-
Nghĩa Của Từ Equivalent - Từ điển Anh - Việt
-
[PDF] Tương đương Dịch Thuật Và Tương đương Trong Dịch Anh - Việt
-
Equivalent Là Gì? ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ ...
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Equivalent To Là Gì ?