Nghĩa Của Từ Equivalent - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /i´kwivələnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương đương

    Danh từ

    Vật tương đương, từ tương đương
    Lượng quy ra
    (kỹ thuật) đương lượng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tương đương
    almost equivalent gần tương đương, hầu tương đương conformally equivalent tương đương bảo giác

    Xây dựng

    đương lượng, tương đương

    Cơ - Điện tử

    đương lượng, tương đương

    Y học

    lượng tương đương
    triệu chứng tương đương

    Điện

    đẳng trị

    Kỹ thuật chung

    đương lượng
    centrifuge moisture equivalent đương lượng độ ẩm ly tâm chemical equivalent đương lượng hóa học coal equivalent đương lượng than combustion equivalent đương lượng đốt cháy Corrected Send Reference Equivalent (CSRE) đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn dose equivalent đương lượng liều electrochemical equivalent đương lượng điện hóa endosmotic equivalent đương lượng nội thẩm energy equivalent đương lượng năng lượng EPM (equivalentper million) đương lượng phân triệu equivalent force lực đương lượng equivalent humidity độ ẩm đương lượng equivalent per million (EPM) đương lượng phần triệu equivalent pressure áp lực nén đương lượng frozen equivalent đương lượng kết đông gram-equivalent đương lượng gam heat equivalent đương lượng nhiệt heat equivalent of work đương lượng nhiệt của công inhabitant equivalent đương lượng dân cư joule's equivalent đương lượng cơ của nhiệt Joule's equivalent đương lượng Joule joule's equivalent đương lượng nhiệt lead equivalent đương lượng chì load equivalent đương lượng tải trọng loudness volume equivalent đương lượng suy giảm tương đối low-pass equivalent đương lượng thông thấp mano-roentgen equivalent đương lượng rơngen sinh vật mechanical equivalent đương lượng cơ học mechanical equivalent of heat đương lượng cơ của nhiệt mechanical equivalent of heat đương lượng công của nhiệt mechanical equivalent of heat đương lượng Joule milli equivalent mili đương lượng moisture equivalent đương lượng ẩm Nominal Overall Reference Equivalent (NORE) đương lượng tham chiếu tổng thể danh định passenger car equivalent đương lượng xe hành khách physical roentgen equivalent đương lượng rơngen vật lý population equivalent đương lượng dân cư receiving reference equivalent-RRE đương lượng chuyển gốc thu thanh reference equivalent đương lượng quy chiếu reference equivalent-RE đương lượng chuyển gốc-ER roentgen equivalent đương lượng rơngen sand equivalent đương lượng cát sand equivalent test thử đương lượng cát sending reference equivalent-SRE đương lượng chuyển gốc truyền dẫn thermal equivalent đương lượng Joule thermal equivalent đương lượng nhiệt thermic equivalent đương lượng nhiệt transmission equivalent đương lượng truyền dẫn unfrozen equivalent đương lượng (nhiệt) không đóng băng water equivalent đương lượng nước

    Kinh tế

    giá quy đổi (hối đoái)
    giá trị tương đương
    cash equivalent value giá trị tương đương tiền mặt consumer subsidy equivalent giá trị tương đương trợ cấp người tiêu dùng money equivalent giá trị tương đương tiền tệ
    sự cân bằng
    food equivalent sự cân bằng dinh dưỡng heat equivalent sự cân bằng nhiệt mechanical equivalent of calorie sự cân bằng cơ học của nhiệt lượng protein equivalent sự cân bằng protein starch equivalent sự cân bằng tinh bột water equivalent sự cân bằng nước
    vật ngang giá
    money equivalent vật ngang giá tiền tệ

    Địa chất

    tương đương

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    agnate , akin , alike , analogous , carbon * , commensurate , comparable , convertible , copy , correlative , correspondent , corresponding , ditto * , duplicate , equal , even , homologous , identical , indistinguishable , interchangeable , like , of a kind , parallel , proportionate , reciprocal , same difference , substitute , synonymous , tantamount , same , similar , uniform
    noun
    carbon copy * , correspondent , dead ringer * , ditto , like , match , obverse , opposite , parallel , peer , reciprocal , same difference , spitting image * , substitute , twin , coequal , colleague , compeer , equal , fellow , alike , comparable , counterpart , equipollent , identical , parity , proportionate , same , similar , synonymous , tantamount

    Từ trái nghĩa

    adjective
    changeable , different , dissimilar , mismatched , unequal , unlike
    noun
    difference Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Equivalent »

    tác giả

    Cừu Cừu!, Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Equivalent Cách đọc