Equivalent - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.lənt/
Từ khóa » Equivalent Cách đọc
-
EQUIVALENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Equivalent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equivalent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Equivalent Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Equivalent Trong Câu Tiếng Anh
-
EQUIVALENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Học Từ Equivalent - Chủ đề Airlines | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Equivalent To Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equivalent" | HiNative
-
Equivalent«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Equivalent (Equiv) Là Gì - Gấu Đây - Gauday
-
Nghĩa Của Từ Equivalent - Từ điển Anh - Việt
-
[PDF] Tương đương Dịch Thuật Và Tương đương Trong Dịch Anh - Việt
-
Equivalent Là Gì? ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ ...
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Equivalent To Là Gì ?