Es Gibt Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Đức Tiếng Việt Tiếng Đức Tiếng Việt Phép dịch "es gibt" thành Tiếng Việt
có là bản dịch của "es gibt" thành Tiếng Việt.
es gibt verbhöflich
+ Thêm bản dịch Thêm es gibtTừ điển Tiếng Đức-Tiếng Việt
-
có
verbEs gibt auch Nachtclubs, wo Flamenco getanzt wird.
Cũng có những hộp đêm mà bạn có thể nhảy flamenco.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " es gibt " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "es gibt" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Es Gibt Cách Dùng
-
Cách Phân Biệt Và Sử Dụng Những Cặp động Từ Tương đồng Về ý ...
-
FAQ - Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp Tiếng Đức
-
Hỏi đáp Về Ngữ Pháp Tiếng Đức
-
Verwendung Von Es - Cách Dùng Của Es - Học Tiếng Đức
-
Bao Quát Về Những Cách đặt Câu Với "Es"
-
Hãy Chỉ Cho Tôi Những Câu Ví Dụ Với "es Gibt". | HiNative
-
Bài 46: Thể Bị động Trong Tiếng Đức
-
Tiếng Đức Cơ Bản - Bài 11: Phân Biệt 2 Cụm Từ Es Gibt Và Haben
-
Tại Sao Es Gibt Lại Có?
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Đức Và Cách Sử Dụng
-
600 Câu Tiếng Đức Giao Tiếp Căn Bản - Phần 4 - Pennacademy Deutsch
-
Trạng Từ: Phần 1 - Pennacademy Deutsch