Hãy Chỉ Cho Tôi Những Câu Ví Dụ Với "es Gibt". | HiNative
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Taiwan)
Điểm chất lượng: 428
Câu trả lời: 148
Lượt thích: 70
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Đức
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Đức
Điểm chất lượng: 217
Câu trả lời: 67
Lượt thích: 35
Es gibt hier keine Eisbären. Es gibt noch mehr Äpfel. Es gibt nichts, was unmöglich ist. Dieses land gibt es nicht.Es gibt hier keine Eisbären.Es gibt noch mehr Äpfel.Es gibt nichts, was unmöglich ist.Dieses land gibt es nicht.
Xem bản dịch 0 lượt thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (1) Hữu ích (4) jammune1998 17 Thg 7 2017- Tiếng A-rập
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
- Tiếng Đức
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 19
Lượt thích: 5
Es gibt kein Essen für die Leute , die nicht gearbeitet haben Es gibt keine Geister Es gibt keine andere Wahl Es gibt Äpfeln und Pflaumen zum essen Es gibt ein Party heute Abend Es gibt nur noch zwei Stück davon Es gibt kein Zücker drinEs gibt kein Essen für die Leute , die nicht gearbeitet habenEs gibt keine GeisterEs gibt keine andere WahlEs gibt Äpfeln und Pflaumen zum essenEs gibt ein Party heute AbendEs gibt nur noch zwei Stück davonEs gibt kein Zücker drin
Xem bản dịch 0 lượt thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (2) Hữu ích (5) [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chia sẻ câu hỏi này- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với es gibt .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với es gibt.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với es gibt.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Es gibt .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với es gibt.
- Hiển thị thêm
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Rede nicht um den heißen Brei.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hola me llamo kaythlin.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với gern/gerne/etc..
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với herablassend.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với wissbegierig .
- Hiển thị thêm
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với châm biếm.
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? tôi muốn đi tắm
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Which university do you go to?
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phíĐặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao. Câu hỏi mới theo loại- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
( 30.698 )- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- Hãy chỉ cho tôi những c...
Từ khóa » Es Gibt Cách Dùng
-
Cách Phân Biệt Và Sử Dụng Những Cặp động Từ Tương đồng Về ý ...
-
FAQ - Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp Tiếng Đức
-
Hỏi đáp Về Ngữ Pháp Tiếng Đức
-
Verwendung Von Es - Cách Dùng Của Es - Học Tiếng Đức
-
Bao Quát Về Những Cách đặt Câu Với "Es"
-
Es Gibt Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bài 46: Thể Bị động Trong Tiếng Đức
-
Tiếng Đức Cơ Bản - Bài 11: Phân Biệt 2 Cụm Từ Es Gibt Và Haben
-
Tại Sao Es Gibt Lại Có?
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Đức Và Cách Sử Dụng
-
600 Câu Tiếng Đức Giao Tiếp Căn Bản - Phần 4 - Pennacademy Deutsch
-
Trạng Từ: Phần 1 - Pennacademy Deutsch