"essence" Là Gì? Nghĩa Của Từ Essence Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
essence
Từ điển Collocation
essence noun
1 basic/most important quality of sth
ADJ. real, true, very
VERB + ESSENCE capture, convey, embody, encapsulate, represent His paintings embody the very essence of the immediate post-war years.
PREP. in ~ His theory was not new in essence.
2 concentrated substance
ADJ. almond, vanilla, etc.
QUANT. dash, drop Add a few drops of vanilla essence.
VERB + ESSENCE add, use
Từ điển WordNet
- the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience; kernel, substance, core, center, gist, heart, heart and soul, inwardness, marrow, meat, nub, pith, sum, nitty-gritty
the gist of the prosecutor's argument
the heart and soul of the Republican Party
the nub of the story
- any substance possessing to a high degree the predominant properties of a plant or drug or other natural product from which it is extracted
- the central meaning or theme of a speech or literary work; effect, burden, core, gist
- a toiletry that emits and diffuses a fragrant odor; perfume
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
essencessyn.: fragrance meaning odor perfume scent significance smell substanceTừ khóa » Essence Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
ESSENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essence - Từ điển Anh - Việt
-
Essence - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESSENCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Essence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Essence«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Essence Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Essence Là Gì
-
Essence
-
Nghĩa Của Từ : Essence | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Essence Là Gì Từ điển - Xây Nhà
-
Nghĩa Của Từ Essence - Essence Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Essence Là Gì? Những điều Bạn Có Thể Chưa Biết Về Essence
-
Essence Là Gì? Tác Dụng Của Essence đối Với Làn Da– THEFACESHOP