Essence - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.sᵊnts/
Hoa Kỳ[ˈɛ.sᵊnts]

Danh từ

[sửa]

essence /ˈɛ.sᵊnts/

  1. Tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Bản chất, thực chất.
  3. Vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất).
  4. Nước hoa.

Tham khảo

[sửa]
  • "essence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.sɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
essence/e.sɑ̃s/ essences/e.sɑ̃s/

essence gc /e.sɑ̃s/

  1. (Triết học) Bản thể; bản chất.
  2. Thực chất. L’essence du bonheur — thực chất của hạnh phúc
  3. (Lâm nghiệp) Loài (cây). Les essences résineuses — các loài cây loại thông
  4. Tinh dầu. Essence de menthe — tinh dầu bạc hà
  5. Tinh chất. Essence de café — tinh chất cà phê
  6. (Dầu) Xăng.

Tham khảo

[sửa]
  • "essence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=essence&oldid=1835871” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Essence Tiếng Việt Nghĩa Là Gì