Essence

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. essence
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
essence Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: essence Phát âm : /'esns/

+ danh từ

  • tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • bản chất, thực chất
  • vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)
  • nước hoa
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  perfume effect burden core gist kernel substance center centre heart heart and soul inwardness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "essence"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "essence" essence exigence
  • Những từ có chứa "essence" essence essenced quintessence
  • Những từ có chứa "essence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  cà cuống bản chất thực chất tinh chất bản thể cốt sáo
Lượt xem: 723 Từ vừa tra + essence : tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ khóa » Essence Tiếng Việt Nghĩa Là Gì