Essence«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bản chất, thực chất, tinh chất là các bản dịch hàng đầu của "essence" thành Tiếng Việt.
essence noun ngữ phápThe inherent nature of a thing or idea. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm essenceTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bản chất
nountrue nature of something [..]
Ivo said the essence of heroism is to die so that others can live.
Ivo nói bản chất của chủ nghĩa anh hùng là chết để những người khác có thể sống.
en.wiktionary2016 -
thực chất
nounIndeed, it is the essence of our life’s work.
Quả thật, đó là thực chất của công việc trong cuộc sống của chúng ta.
GlosbeMT_RnD -
tinh chất
nounI could get you essence of nightshade to help you sleep.
Ta có thể mang tinh chất bạch anh tới để giúp nàng ngủ.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cốt lõi
- dầu thơm
- nước cốt
- tinh hoa
- tinh túy
- cốt
- bản thể
- cốt yếu
- nước hoa
- thực tế
- tính chất
- vật tồn tại
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " essence " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "essence" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Essence Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
ESSENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essence - Từ điển Anh - Việt
-
"essence" Là Gì? Nghĩa Của Từ Essence Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
Essence - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESSENCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Essence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Essence Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Essence Là Gì
-
Essence
-
Nghĩa Của Từ : Essence | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Essence Là Gì Từ điển - Xây Nhà
-
Nghĩa Của Từ Essence - Essence Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Essence Là Gì? Những điều Bạn Có Thể Chưa Biết Về Essence
-
Essence Là Gì? Tác Dụng Của Essence đối Với Làn Da– THEFACESHOP