Essence - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛ.sᵊnts/
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Essence
-
Nghĩa Của Từ Essence - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Essence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ESSENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "essence" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Essence | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Đồng Nghĩa Của Essence - Idioms Proverbs
-
Essence
-
Nghĩa Của Từ Essence - Essence Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
ESSENCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Essence, Từ Essence Là Gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva ...
-
Nghĩa Của Essence - Từ đồng Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'essence' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Essence Nghĩa Là Gì? - Từ-điể