Nghĩa Của Từ : Essence | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: essence Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: essence Best translation match: | English | Vietnamese |
| essence | * danh từ - tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - bản chất, thực chất - vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất) - nước hoa |
| English | Vietnamese |
| essence | bản chất ; bản ; châ ; chất sâu thẳm bên trong mình ; chất sâu thẳm bên trong ; chất ; cơ bản ; cần thiết ; cốt lõi ; cốt yếu ; là cốt lõi nguyên thủy ; lõi ; thiết ; thơm ; tinh chất ; tinh hoa trong ; tinh túy ; tinh ; |
| essence | bản chất ; bản ; châ ; châ ́ ; chất sâu thẳm bên trong ; chất ; cơ bản ; cần thiết ; cốt lõi ; cốt yếu ; là cốt lõi nguyên thủy ; lõi ; mâu ; thiết ; thơm ; tinh chất ; tinh hoa trong ; tinh túy ; tinh ; tỷ ; tỷ đã ; |
| English | English |
| essence; center; centre; core; gist; heart; heart and soul; inwardness; kernel; marrow; meat; nitty-gritty; nub; pith; substance; sum | the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience |
| essence; burden; core; effect; gist | the central meaning or theme of a speech or literary work |
| essence; perfume | a toiletry that emits and diffuses a fragrant odor |
| English | Vietnamese |
| essence | * danh từ - tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - bản chất, thực chất - vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất) - nước hoa |
| essenced | * tính từ - xức nước hoa, có bôi nước hoa |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nghĩa Của Từ Essence
-
Nghĩa Của Từ Essence - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Essence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ESSENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "essence" - Là Gì?
-
Essence - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Essence - Idioms Proverbs
-
Essence
-
Nghĩa Của Từ Essence - Essence Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
ESSENCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Essence, Từ Essence Là Gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva ...
-
Nghĩa Của Essence - Từ đồng Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'essence' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Essence Nghĩa Là Gì? - Từ-điể