Estimate - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | estimate |
Thuật ngữ estimateBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Ước lượng, dự toánXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Estimate
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Estimate là gì?
Estimate có nghĩa là Ước lượng, dự toán
- Estimate có nghĩa là Ước lượng, dự toán
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Ước lượng, dự toán Tiếng Anh là gì?
Ước lượng, dự toán Tiếng Anh có nghĩa là Estimate.
Ý nghĩa - Giải thích
Estimate nghĩa là Ước lượng, dự toán.
Đây là cách dùng Estimate. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Estimate là gì? (hay giải thích Ước lượng, dự toán nghĩa là gì?) . Định nghĩa Estimate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Estimate / Ước lượng, dự toán. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Estimate
-
Nghĩa Của Từ Estimate - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Estimate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Estimate Là Gì ? Giải Nghĩa Của Từ "estimate" Sẽ Rất Bất Ngờ
-
Nghĩa Của Từ : Estimate | Vietnamese Translation
-
ESTIMATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'estimate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Estimate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Estimate - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "estimate" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "estimating" - Là Gì?
-
Estimate Là Gì ? Giải Nghĩa Của Từ “estimate” Sẽ Rất Bất Ngờ
-
Estimate Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Estimate Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
estimate