Estimate - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/

Danh từ

estimate /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/

  1. Sự đánh giá, sự ước lượng.
  2. Số lượng ước đoán.
  3. Bản kê giá cả (thầu khoán).

Thành ngữ

  • the Estimates: Dự thảo ngân sách.

Ngoại động từ

estimate ngoại động từ /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/

  1. Đánh giá; ước lượng.

Chia động từ

estimate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to estimate
Phân từ hiện tại estimating
Phân từ quá khứ estimated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại estimate estimate hoặc estimatest¹ estimates hoặc estimateth¹ estimate estimate estimate
Quá khứ estimated estimated hoặc estimatedst¹ estimated estimated estimated estimated
Tương lai will/shall²estimate will/shallestimate hoặc wilt/shalt¹estimate will/shallestimate will/shallestimate will/shallestimate will/shallestimate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại estimate estimate hoặc estimatest¹ estimate estimate estimate estimate
Quá khứ estimated estimated estimated estimated estimated estimated
Tương lai weretoestimate hoặc shouldestimate weretoestimate hoặc shouldestimate weretoestimate hoặc shouldestimate weretoestimate hoặc shouldestimate weretoestimate hoặc shouldestimate weretoestimate hoặc shouldestimate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại estimate let’s estimate estimate
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “estimate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=estimate&oldid=1835948” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục estimate 45 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Estimate