Estimate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/
Danh từ
estimate /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/
- Sự đánh giá, sự ước lượng.
- Số lượng ước đoán.
- Bản kê giá cả (thầu khoán).
Thành ngữ
- the Estimates: Dự thảo ngân sách.
Ngoại động từ
estimate ngoại động từ /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/
- Đánh giá; ước lượng.
Chia động từ
estimate| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to estimate | |||||
| Phân từ hiện tại | estimating | |||||
| Phân từ quá khứ | estimated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | estimate | estimate hoặc estimatest¹ | estimates hoặc estimateth¹ | estimate | estimate | estimate |
| Quá khứ | estimated | estimated hoặc estimatedst¹ | estimated | estimated | estimated | estimated |
| Tương lai | will/shall²estimate | will/shallestimate hoặc wilt/shalt¹estimate | will/shallestimate | will/shallestimate | will/shallestimate | will/shallestimate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | estimate | estimate hoặc estimatest¹ | estimate | estimate | estimate | estimate |
| Quá khứ | estimated | estimated | estimated | estimated | estimated | estimated |
| Tương lai | weretoestimate hoặc shouldestimate | weretoestimate hoặc shouldestimate | weretoestimate hoặc shouldestimate | weretoestimate hoặc shouldestimate | weretoestimate hoặc shouldestimate | weretoestimate hoặc shouldestimate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | estimate | — | let’s estimate | estimate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “estimate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Estimate
-
Nghĩa Của Từ Estimate - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Estimate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Estimate Là Gì ? Giải Nghĩa Của Từ "estimate" Sẽ Rất Bất Ngờ
-
Nghĩa Của Từ : Estimate | Vietnamese Translation
-
ESTIMATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'estimate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Estimate - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "estimate" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "estimating" - Là Gì?
-
Estimate Là Gì ? Giải Nghĩa Của Từ “estimate” Sẽ Rất Bất Ngờ
-
Estimate - Từ điển Số
-
Estimate Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Estimate Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt