EXCEPTIONAL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

EXCEPTIONAL Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từexceptionalexceptionalđặc biệtngoại lệvượt trộingoại thườngbiệt lệand

Ví dụ về việc sử dụng Exceptional trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai phim này exceptional.Both films are exceptional.Exceptional viết Tuy nhiên, Mình đã tự hỏi.Exceptional post however, I was wondering if.Hai phim này exceptional.Those films are exceptional.Exceptional contribution: đóng góp đặc biệt.And agency contributions; special contribution.Cây mun mamas đến của họ exceptional cực khoái.Ebony mamas reach their exceptional orgasms.Exceptional” nghĩa là ai đó, hay điều gì đó trên mức trung bình.Exceptional” means that someone or something is above average.Bạn nhận được danh hiệu' Artisan With Exceptional Dexterity'.You earned a title of'Artisan With Exceptional Dexterity'.Các pigeon hành khách was exceptional đối với một số lý do.The passenger pigeon was exceptional for a number of reasons.Exceptional cho tiền- hoạt động từ một máy tính để xe hiện có.Exceptional value for money- operates from a garages existing PC.Đặc biệt và tất cả sự tôn trọng công việc của bạn vàmột lần nữa Exceptional. Multumesc.Exceptional and all respect for your work and again Exceptional. Multumesc.Cây kèn trumpet“ Moon and Stars”là một phần trong chương trình“ Exceptional Sale” của Christie.The"Moon and Stars" trumpet was part of Christie's"Exceptional Sale".Exceptional support- Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn mở tài khoản giao dịch trong vài phút.Exceptional support- we assist you in setting up or switching your account in minutes.Quả thật, danh hiệu“ Artisan With Exceptional Dexterity” không ngẫu nhiên từ trên trời rơi xuống.Truly, the'Artisan With Exceptional Dexterity' title wasn't given him for nothing.Exceptional C++ giải thích khái niệm bằng cách sử dụng các câu đố và thách thức lập trình.Exceptional C++ and more Exceptional C++ explains the concept using the puzzles and programming challenges.Jim Rohn trong cuốn sách The Art of Exceptional Living từng nói:“ Tất cả những điều tốt đẹp đều dễ bị tấn công”.Jim Rohn said in his book, The Art of Exceptional Living,“What is easy to do is easy not to do.”.Ochoa đã nhận được rất nhiều giải thưởng,và một trong số đó là NASA' s Exceptional Service Medal vào năm 1997.Ochoa has many schools named after her,and has received many awards such as the NASA's Exceptional Service Medal in 1997.If you' re looking for exceptional slots games online, and want to spend your time having fun and winning real money, then SlotJar Casino trực tuyến miễn phí là con đường để đi.If you're looking for exceptional slots games online, and want to spend your time having fun and winning real money, then SlotJar Free Online Casino is the way to go.YSlow phân tích trang web trên 23 nguyên tắc có thể kiểm chứng trên tổng số34 nguyên tắc được tạo nên bởi Performance Exceptional Yahoo.YSlow performs Web page analysis based on the 23 testable rules, out of the 34 total rules,for Web page performance devised by the Yahoo Exceptional Performance team.Các câu đố và các vấn đề trong Exceptional C++ không chỉ mang tính chất giải trí, mà chúng còn giúp bạn trau dồi kỹ năng của mình để trở thành người lập trình C++ tốt nhất trong khả năng của bạn.The puzzles and problems in Exceptional C++ not only entertain, they will help you hone your skills to become the sharpest C++ programmer you can be.Sáng kiến này được xây dựng dựa trên các cải cách gần đây khác đối với hệthống visa- bao gồm tăng gấp đôi số lượng thị thực có sẵn trên lộ trình Exceptional Talent lên đến 2,000 mỗi năm- và thể hiện cam kết của chính phủ để biến Vương quốc Anh trở thành một quốc gia năng động, cởi mở và toàn cầu.These changes build on other recent reforms to the visa system-including doubling the number of visas available on the Exceptional Talent route to 2,000 per year- and shows the government's commitment to making the UK a dynamic, open, globally-trading nation.Tier 1- Exceptional Talent Visa( tài năng đặc biệt) dành cho những người được quốc tế công nhận là các nhà lãnh đạo thế giới hay tài năng hàng đầu thế giới trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật, và những người muốn làm việc ở Anh.Tier 1(Exceptional talent) is for people who are internationally recognised as world leaders or potential world-leading talent in the fields of science and the arts, and who wish to work in the UK.Theo tổ chức Council for Exceptional Children, các giáo viên có thể phát triển các kĩ năng tư duy phản biện cơ bản của việc phân tích, tổng hợp và đánh giá ở học sinh của họ thông qua các hoạt động khác nhau trên lớp và các tuyến đặt câu hỏi( lines of questioning).According to the Council for Exceptional Children, teachers can develop the basic critical thinking skills of analysis, synthesis, and evaluation in their students through various classroom activities and lines of questioning.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 22, Thời gian: 0.0141 S

Từ đồng nghĩa của Exceptional

đặc biệt ngoại lệ vượt trội ngoại thường biệt lệ exceptionexceptions

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh exceptional English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Exceptional Tiếng Anh Là Gì