Ý Nghĩa Của Exceptional Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- specialAre you doing anything special for your birthday?
- exceptionalTheir standard of acting was very high but there was one exceptional performance.
- outstandingHe accepted an award for outstanding achievement in baseball.
- extraordinaryHer capacity to remember things is extraordinary.
- deluxeThe salesman tried to sell us the deluxe model.
- Judges only grant marriage annulments in exceptional circumstances.
- a woman of exceptional perspicacity
- At £30 a night, this hotel represents exceptional value for money.
- The peninsula is a lightly populated area of natural beauty with exceptional wildlife.
- an outstanding garden of exceptional beauty
- absolutely fabulous
- admirable
- amazing
- amazingly
- ask for someone phrasal verb
- five-star
- gold-plated
- gourmet
- greatness
- have no parallel phrase
- high-class
- par excellence
- slay
- soar
- sock
- splendid
- splendidly
- stellar
- stupendously
- wonderfully
Từ liên quan
exceptionally (Định nghĩa của exceptional từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)exceptional | Từ điển Anh Mỹ
exceptionaladjective us /ɪkˈsep·ʃə·nəl/ Add to word list Add to word list not like most others of the same type; unusual: This is an exceptional contract, guaranteeing no layoffs. Exceptional also means unusually good: Davis has done an exceptional job of reporting.exceptionally
adverb us /ɪkˈsep·ʃə·nəl·i/ The drawing had exceptionally fine detail. (Định nghĩa của exceptional từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)exceptional | Tiếng Anh Thương Mại
exceptionaladjective uk /ɪkˈsepʃənəl/ us Add to word list Add to word list unusual; not what happens regularly or is expected: The industry is anxious to stress that this is an exceptional case. These are exceptional circumstances.in exceptional circumstances/cases This right to sell the shares will apply only in exceptional cases. A £2.5m exceptional charge from redundancies contributed to full-year losses. exceptional costs much greater or better than usual: The effort put in by the team over the last five days has been exceptional. Her leadership style produced exceptional results.exceptionally
adverb The quality of our products is exceptionally high. an exceptionally competitive marketplace (Định nghĩa của exceptional từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của exceptional
exceptional Eight building phases on a single farmyard are exceptional, but three or four overlapping ground plans are quite common. Từ Cambridge English Corpus Purely indefinite readings appear to be more exceptional, yet in some contexts they provide a plausible interpretation of a given gerund construction. Từ Cambridge English Corpus Both are lost to the ideological ' construction' of selfhood, exceptional or otherwise. Từ Cambridge English Corpus In particular, we shall argue that time-independent intermediate shocks can exist in the real world, but are exceptional. Từ Cambridge English Corpus The foreign learners were relatively accurate at categorizing regular words but extremely inaccurate at categorizing exceptional words. Từ Cambridge English Corpus But in economic history, as we know, works of this character are exceptional. Từ Cambridge English Corpus In fact, exceptional creative achievers are most likely to come from family pedigrees that display elevated rates of various psychological disorders. Từ Cambridge English Corpus Despite exceptional recent research progress in understanding elastic-fibre assembly and function, many questions remain to be addressed. Từ Cambridge English Corpus Masked exercises, which to us seem completely normal, were at that time exceptional. Từ Cambridge English Corpus Analysts are bewildered by the exceptional endurance exhibited by most democratic administrations. Từ Cambridge English Corpus As we show, this exceptional development is determined by the ways in which mobile phones have been adapted to the local conditions of everyday life. Từ Cambridge English Corpus His age and ability indicate that the experience of provincial leadership is, in the exceptional case, viable politically. Từ Cambridge English Corpus These results speak to the outliers found in such research, exceptional learners whose abilities we scarcely understand. Từ Cambridge English Corpus Taking regular individualised lessons in what might be regarded as the usual fashion for instrument tuition was exceptional for these learners. Từ Cambridge English Corpus These exceptional quality crystals introduce negligible aberration into the frequency doubled beam. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của exceptional là gì?Bản dịch của exceptional
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指在技能、才智、品質等方面)卓越的,傑出的,不同凡響的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指在技能、才智、品质等方面)卓越的,杰出的,不同凡响的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha excepcional, excepcional [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha excepcional, excepcional [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt khác thường… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý असाधारण, अपवादात्मक… Xem thêm 特別に優れた, 特(とく)に優(すぐ)れた, 例外的(れいがいてき)な… Xem thêm ender, müstesna, olağanüstü… Xem thêm eceptionne/-elle, d’exception, exceptionnel… Xem thêm excepcional… Xem thêm uitzonderlijk… Xem thêm வழக்கத்தை விட மிக அதிகம், குறிப்பாக திறன், புத்திசாலித்தனம்… Xem thêm असाधारण, असामान्य, विशेष… Xem thêm અસાધારણ, અસામાન્ય, વિશેષ… Xem thêm usædvanlig, exceptionel… Xem thêm exceptionell, sällsynt… Xem thêm luar biasa… Xem thêm außergewöhnlich… Xem thêm eksepsjonell, enestående, usedvanlig… Xem thêm استثنائی, غیر معمولی… Xem thêm винятковий, незвичайний… Xem thêm незаурядный, исключительный… Xem thêm అసామాన్య/ సాధారణమైన దానికంటే ఎంతో గొప్పది, ముఖ్యంగా నైపుణ్యం, తెలివి నాణ్యత మొదలైనవాటిలో… Xem thêm اسْتِثْنائي… Xem thêm ব্যতিক্রমী / অসাধারণ… Xem thêm neobyčejný… Xem thêm luar biasa… Xem thêm ยอดเยี่ยม… Xem thêm wyjątkowy… Xem thêm 예외적일 정도로 뛰어난… Xem thêm eccezionale… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
excepting exception exception to something exceptionable exceptional exceptional items exceptional loss exceptionalism exceptionally {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của exceptional
- exceptional loss
- pre-exceptional
- exceptional items
- exceptional items, at extraordinary items
Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- exceptional
- Adverb
- exceptionally
- Adjective
- Kinh doanh
- Adjective
- exceptional
- Adverb
- exceptionally
- Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add exceptional to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm exceptional vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Exceptional Tiếng Anh Là Gì
-
EXCEPTIONAL | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
EXCEPTIONAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Exceptional | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Exceptional - Từ điển Anh - Việt
-
Exceptional«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Exceptional Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
EXCEPTIONAL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
EXCEPTIONAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "exceptional" - Là Gì?
-
Exceptional - Wiktionary Tiếng Việt
-
Exceptional Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Exceptional, Từ Exceptional Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'exceptional' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Exceptional" | HiNative