Nghĩa Của Từ : Exceptional | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: exceptional Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
exceptional | * tính từ - khác thường, đặc biệt, hiếm có - ngoại lệ |
English | Vietnamese |
exceptional | khác thường ; một con người xuất chúng ; ngoại lệ ; ngoại ; những kẻ xuất chúng ; nổi bật ; phi thường ; rất đặc biệt ; thật là ngoại lệ ; trường hợp ngoại lệ ; xuất chúng ; êm tai khiếp ; đặc biệt ; |
exceptional | khác thường ; một con người xuất chúng ; ngoại lệ ; ngoại ; những kẻ xuất chúng ; nổi bật ; phi thường ; rất đặc biệt ; thật là ngoại lệ ; trường hợp ngoại lệ ; êm tai khiếp ; đặc biệt ; |
English | English |
exceptional; exceeding; olympian; prodigious; surpassing | far beyond what is usual in magnitude or degree |
exceptional; especial; particular; special | surpassing what is common or usual or expected |
English | Vietnamese |
excepting | * giới từ (dùng sau without, not, always) - trừ, không kể =not even excepting women and children+ ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi |
exception | * danh từ - sự trừ ra, sự loại ra =with the exception of+ trừ - cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ - sự phản đối =to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì =subject (liable) to exception+ có thể bị phản đối !the exception proves the rule - (xem) prove |
exceptionable | * tính từ - có thể bị phản đối |
exceptional | * tính từ - khác thường, đặc biệt, hiếm có - ngoại lệ |
exceptionality | * danh từ - tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có - tính ngoại lệ |
exceptive | * tính từ - để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ - hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ |
exceptionability | - xem exceptionable |
exceptionably | - xem exceptionable |
exceptionally | * phó từ - cá biệt, khác thường |
exceptionalness | - xem exceptional |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Exceptional Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Exceptional Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXCEPTIONAL | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
EXCEPTIONAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Exceptional - Từ điển Anh - Việt
-
Exceptional«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Exceptional Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
EXCEPTIONAL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
EXCEPTIONAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "exceptional" - Là Gì?
-
Exceptional - Wiktionary Tiếng Việt
-
Exceptional Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Exceptional, Từ Exceptional Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'exceptional' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Exceptional" | HiNative