Exceptional - Wiktionary Tiếng Việt

exceptional
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈsɛp.ʃnəl/
Hoa Kỳ[ɪk.ˈsɛp.ʃnəl]

Tính từ

exceptional /ɪk.ˈsɛp.ʃnəl/

  1. Khác thường, đặc biệt, hiếm có.
  2. Ngoại lệ.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exceptional”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=exceptional&oldid=1836696”

Từ khóa » Exceptional Tiếng Anh Là Gì