Exceptional - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈsɛp.ʃnəl/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsɛp.ʃnəl] |
Tính từ
[sửa]exceptional /ɪk.ˈsɛp.ʃnəl/
- Khác thường, đặc biệt, hiếm có.
- Ngoại lệ.
Tham khảo
[sửa]- "exceptional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Exceptional Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Exceptional Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXCEPTIONAL | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
EXCEPTIONAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Exceptional | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Exceptional - Từ điển Anh - Việt
-
Exceptional«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Exceptional Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
EXCEPTIONAL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
EXCEPTIONAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "exceptional" - Là Gì?
-
Exceptional Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Exceptional, Từ Exceptional Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'exceptional' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Exceptional" | HiNative