Nghĩa Của Từ Exceptional - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ik´sepʃənəl/
Thông dụng
Tính từ
Khác thường, đặc biệt, hiếm có
Ngoại lệ
Chuyên ngành
Toán & tin
ngoại lệ
exceptional direction phương ngoại lệ exceptional group nhóm ngoại lệ exceptional index chỉ số ngoại lệ exceptional variety đa tạp ngoại lệCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
aberrant , abnormal , anomalous , atypical , deviant , distinct , extraordinary , inconsistent , infrequent , notable , noteworthy , odd , peculiar , phenomenal , rare , remarkable , scarce , singular , special , strange , uncommon , uncustomary , unheard-of , unimaginable , unique , unordinary , unprecedented , unthinkable , unusual , brainy , fine , first-class , first-rate , good , high , marvelous , outstanding , premium , prodigious , superior , world-class , magnificent , preeminent , towering , a one , choice , irregular , nonpareil , novel , preternatural , supernal , supernatural , superordinary , surpassing , unparalleled , wonderfulTừ trái nghĩa
adjective
common , conventional , expected , general , normal , ordinary , regular , unexceptional , usual , inferior , mediocre , ok , unnoteworthy , unprodigious Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Exceptional »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Exceptional Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Exceptional Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXCEPTIONAL | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
EXCEPTIONAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Exceptional | Vietnamese Translation
-
Exceptional«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Exceptional Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
EXCEPTIONAL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
EXCEPTIONAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "exceptional" - Là Gì?
-
Exceptional - Wiktionary Tiếng Việt
-
Exceptional Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Exceptional, Từ Exceptional Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'exceptional' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Exceptional" | HiNative