Extent - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈstɛnt/
Từ khóa » Extent Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Extent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXTENT | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Extent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Extents Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Extent | Vietnamese Translation
-
"extent" Là Gì? Nghĩa Của Từ Extent Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
EXTENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Extent Là Gì, Nghĩa Của Từ Extent | Từ điển Anh - Việt
-
Extent Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
→ Extent, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
What Extent Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Extent, Từ Extent Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
What To Extent Là Gì
-
Nghĩa Của 'to What Extent' Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh