Eyebrow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
eyebrow
/'aibrau/
* danh từ
lông mày
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eyebrow
* kỹ thuật
lông mày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eyebrow
the arch of hair above each eye
Synonyms: brow, supercilium



Từ liên quan- eyebrow
- eyebrow pencil
- eyebrow window
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Eyebrow Dịch Là Gì
-
EYEBROW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Eyebrow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eyebrows Nghĩa Là Gì
-
Eyebrow Là Gì, Nghĩa Của Từ Eyebrow | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "eyebrows" - Là Gì?
-
Eyebrows - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Eyebrow Là Gì
-
EYEBROWS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Eyebrow - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Eyebrow Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Top 20 Eyebrow Dịch Là Gì Mới Nhất 2021
-
Eyebrows Là Gì ? (Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ Brow, Từ Brow Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Brow, Từ Brow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Top 20 Eyebrows Dịch Là Gì Mới Nhất 2022 - Gấu Đây - Gauday