Ý Nghĩa Của Eyebrow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- He raised one eyebrow in a meaningful way.
- He had furry eyebrows and bristly hair cropped short.
- beadily
- beady
- beetling
- brow ridge
- bushy eyebrows
- canthus
- eye socket
- glassy
- lacrimal
- lacrimation
- lenticular
- limbus
- macula
- optic nerve
- rod
- scleral
- sclerotic
- sclerotic coat
- squint
- staring
Thành ngữ
raise your eyebrows (Định nghĩa của eyebrow từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)eyebrow | Từ điển Anh Mỹ
eyebrownoun [ C ] us /ˈɑɪˌbrɑʊ/ Add to word list Add to word list the line of short hairs that humans have above each eye (Định nghĩa của eyebrow từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của eyebrow
eyebrow He raised his eyebrows, nodded, and made his way to the door. Từ Cambridge English Corpus Moreover, the readers' panel collectively raised their eyebrows when they saw take off (one's glasses) included in this set. Từ Cambridge English Corpus Elements of predictive value in exploration are perhaps insufficiently clarified and the explanation of shear stress on page 43 may raise eyebrows. Từ Cambridge English Corpus A shor t, wide nose separates the eyes; over the eyes curve strongly arched eyebrows. Từ Cambridge English Corpus She was met by a face with eyebrows raised in hope and a smile hovering. Từ Cambridge English Corpus None of the words mentioned would raise any eyebrows today. Từ Cambridge English Corpus Phillips begins his introduction by reporting that the very theme of the conference raised eyebrows. Từ Cambridge English Corpus He wears on his back the full pelt of a reptilian monster with four flame eyebrows, paw wings, pug nose above a long upper jaw, and open gum brackets. Từ Cambridge English Corpus They will decide ... (raises eyebrows). Từ Cambridge English Corpus The moment someone utters words such as "interpretation," "authority," and "moral principles" (not to mention "natural law" and "legal positivism"), flags are raised, together with eyebrows and hands. Từ Cambridge English Corpus Now, however, he could only communicate by spelling out words letter by letter: by raising his eyebrows when someone pointed to the right letter on a spelling card. Từ Cambridge English Corpus I see his long moustache, long eyebrows, his beard and two rebellious locks of hair on his head - all these are as the tongues of a flame. Từ Cambridge English Corpus I did not raise my eyebrows at the idea that these boys of sixteen to nineteen should be utilised in connection with this defence. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There were a few raised eyebrows, but they came along and each side found that the other side was human. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There may be some raised eyebrows at my inclusion of community councillors. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của eyebrow Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của eyebrow là gì?Bản dịch của eyebrow
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 眉,眉毛… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 眉,眉毛… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ceja, ceja [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sobrancelha, sobrancelha [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt lông mày… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý भुवई… Xem thêm まゆ毛, 眉毛(まゆげ)… Xem thêm kaş… Xem thêm sourcil [masculine], sourcil… Xem thêm cella… Xem thêm wenkbrauw… Xem thêm மனிதர்களில் ஒவ்வொரு கண்ணுக்கும் மேலே இருக்கக்கூடிய முடிகளின் கோடு… Xem thêm भौंह, भौं, भृकुटि… Xem thêm ભમર, ભૃકુટિ… Xem thêm øjenbryn… Xem thêm ögonbryn… Xem thêm bulu kening… Xem thêm die Augenbraue… Xem thêm øyenbryn [neuter], øyenbryn… Xem thêm ابرو, بھوں… Xem thêm брова… Xem thêm కనుబొమ్మ… Xem thêm ভ্রূ / ভুরু… Xem thêm obočí… Xem thêm alis… Xem thêm คิ้ว… Xem thêm brew… Xem thêm 눈썹… Xem thêm sopracciglio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
eyeballed eyeballing eyeballs eyebright eyebrow -eyed eyedness eyedropper eyeful {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của eyebrow
- raised eyebrow
Từ của Ngày
the mother of all something
an extreme example of something
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add eyebrow to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm eyebrow vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Eyebrow Dịch Là Gì
-
EYEBROW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eyebrows Nghĩa Là Gì
-
Eyebrow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eyebrow Là Gì, Nghĩa Của Từ Eyebrow | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "eyebrows" - Là Gì?
-
Eyebrows - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Eyebrow Là Gì
-
EYEBROWS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Eyebrow - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Eyebrow Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Top 20 Eyebrow Dịch Là Gì Mới Nhất 2021
-
Eyebrows Là Gì ? (Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ Brow, Từ Brow Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Brow, Từ Brow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Top 20 Eyebrows Dịch Là Gì Mới Nhất 2022 - Gấu Đây - Gauday