EYEBROWS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

EYEBROWS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['aibraʊz]Danh từeyebrows ['aibraʊz] lông màyeyebrowbrowyour hairchân màyeyebrowbrowyour feetyour legsđôi màyeyebrowsbrowsợi màyeyebrowsđôi lôngđôi chânlegfooteyebrows

Ví dụ về việc sử dụng Eyebrows trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to handle red eyebrows.Cách xử lý chân mày trổ đỏ.Eyebrows also help you guys.Đôi mày cũng giúp các anh.How can Vaseline help my eyebrows?Vaseline có thể giúp gì cho lông mày của tôi?Eyebrows were then raised.Sau đó anipang đã được đưa lên.Are you ready to make your eyebrows look great?Bạn đã sẵn sàng để lông mày của bạn trông tuyệt vời hơn? Mọi người cũng dịch youreyebrowsraisedeyebrowseyebrowsandeyelashessculptingeyebrowstheireyebrowsmyeyebrowsMy eyebrows are also growing more which is great!Mi con cũng mọc ra dày hơn nữa, đúng là quá tuyệt!Winn-Dixie twitched his ears and raised his eyebrows.Winn- Dixie giật mạnh cái tai và nhướn đôi lông mày.Create eyebrows which are harmonious with your face.Tạo nên đôi chân mày có đường nét hài hòa với khuôn mặt.Junpei aimed his handgun to the middle of Dryad's eyebrows.Junpei nhắm khẩu súng vào giữa đôi lông mày của Dryad.Handle eyebrows are green, red to the standard color of nature.Xử lý chân mày bị xanh, đỏ sang chuẩn màu tự nhiên.Both 2 this method brings beautiful and sharp eyebrows.Cả 2 phương pháp này đều mang đến đôi chân mày đẹp và sắc nét.The inner edges of the eyebrows, closest to the bridge of the nose.Các góc bên trong của mắt, bên cạnh cây cầu của mũi.The eyebrows are gentle, still retain the natural eyebrows;Dáng mày nhẹ nhàng, vẫn giữ được màu lông mày tự nhiên;So, the makeup trend for eyebrows is always changing.Cho nên, xu hướng trang điểm cho đôi chân mày vẫn luôn luôn thay đổi.Sculpting eyebrows is the method of making eyebrows most aesthetic today.Điêu khắc chânmày là phương pháp tạo sợi mày thẩm mỹ nhất hiện nay.Satisfy your desire with suitable eyebrows and many fibers;Đáp ứng được mong muốn của bạn với dáng mày phù hợp và có nhiều sợi;To make the eyebrows natural you need to make a good feathering.Để làm cho lông mày tự nhiên, bạn cần phải làm cho một lông tốt.D eyebrow sculpture is the method of making eyebrows most aesthetic today.Điêu khắc chân mày9D là phương pháp tạo sợi mày thẩm mỹ nhất hiện nay.Learn sculpting eyebrows, enhanced aesthetic eyebrows MissTram Academy.Học điêu khắc chân mày, lông mày thẩm mỹ nâng cao MissTram Academy.Embroidery is a traditional method of making eyebrows that has been around for a long time.Thêu chân mày là phương pháp tạo sợi mày truyền thống đã có từ rất lâu.Microblading eyebrows are English names for this technique in European countries.Microblading eyebrows là tên gọi tiếng anh của kỹ thuật này tại các nước châu Âu.Color phenomenon Blue inkcan see quite clearly on Huyen's eyebrows and is no longer suitable at the present time.Hiện tượng màu mực trổ xanhcó thể nhìn thấy khá rõ trên chân mày của chị Huyên và không còn phù hợp ở thời điểm hiện tại.Spraying eyebrows is an improved technology from the traditional eyebrow tattoo above.Phun chân mày là công nghệ cải tiến từ xăm chân mày truyền thống ở trên.These cosmetics keep the eyebrows in shape for a long time.Những mỹ phẩm giữ cho lông mày trong hình dạng trong một thời gian dài.With such eyebrows, just a little modification with Sculpture technology is able to own the new ones.Với đôi mày như vậy, chỉ cần chỉnh sửa một chút với công nghệ Điêu khắc là có thể sở hữu đôi mày mới đẹp hơn rồi.Next Learn sculpting eyebrows, enhanced aesthetic eyebrows.Next Học điêu khắc chân mày, lông mày thẩm mỹ nâng cao.Nhung's natural eyebrows have not yet shaped, are messy and very pale, making the overall face not really harmonious.Đôi mày tự nhiên của chị Nhung chưa định hình được khuôn dáng, mọc lộn xộn và rất nhạt màu khiến cho tổng thể gương mặt chưa thực sự hài hoà.If you have a pear shaped face, your eyebrows should have a medium arch height and extended tails to create width at the forehead.Nếu bạn có khuôn mặt hình quả lê, chân mày của bạn nên có chiều cao vòm trung bình và đuôi mở rộng để tạo được chiều rộng ở trán.Practitioner Anna Kim Vu locks professional eyebrows on the pattern Treatment of blue eyebrows+ uneven color spots into natural brown brown Ombre eyebrows.Học viên Anna Kim Vũ khóa Chân mày chuyên nghiệp lên mẫu Xử lý chân mày bị xanh+ đốm mực lem không đều màu thành chân mày Ombre nâu đen tự nhiên.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0739

Xem thêm

your eyebrowslông mày của bạnchân màyđôi lông màyraised eyebrowsnhướn màynhướng màylông mày nhướn lêneyebrows and eyelasheslông mày và lông misculpting eyebrowsđiêu khắc chântheir eyebrowslông mày của họmy eyebrowslông mày của tôi

Eyebrows trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - cejas
  • Người pháp - sourcils
  • Người đan mạch - øjenbryn
  • Tiếng đức - augenbrauen
  • Thụy điển - bryn
  • Na uy - øyenbrynene
  • Tiếng ả rập - الحواجب
  • Hàn quốc - 눈썹
  • Tiếng nhật - 眉毛
  • Kazakhstan - қастар
  • Tiếng slovenian - obrvi
  • Ukraina - брів
  • Tiếng do thái - הגבות
  • Người hy lạp - φρύδια
  • Tiếng slovak - obočie
  • Người ăn chay trường - веждите
  • Urdu - ابرو
  • Tiếng rumani - sprâncenele
  • Người trung quốc - 眉毛
  • Tamil - புருவங்களை
  • Tiếng tagalog - kilay
  • Tiếng bengali - ভ্রু
  • Tiếng mã lai - kening
  • Thái - คิ้ว
  • Thổ nhĩ kỳ - kaşları
  • Tiếng hindi - भौहें
  • Đánh bóng - brwi
  • Bồ đào nha - sobrancelhas
  • Người ý - sopracciglia
  • Tiếng phần lan - kulmakarvojen
  • Tiếng croatia - obrve
  • Tiếng indonesia - alis
  • Séc - obočí
  • Tiếng nga - брови
  • Hà lan - wenkbrauwen
  • Người hungary - a szemöldök
  • Người serbian - обрве
S

Từ đồng nghĩa của Eyebrows

brow supercilium eyebrow tattooeyebrows and eyelashes

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt eyebrows English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Eyebrow Dịch Là Gì