Fan Là Gì, Nghĩa Của Từ Fan | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Fan
  • Từ điển Anh - Việt
Fan Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /fæn/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Người hâm mộ, người say mê
      • 2.1.2 Cái quạt
    • 2.2 hình thái từ
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Xây dựng
      • 3.1.1 quạt
    • 3.2 Cơ - Điện tử
      • 3.2.1 Cái quạt, bản hướng gió, chân vịt
    • 3.3 Cơ khí & công trình
      • 3.3.1 quạt bồi tích
    • 3.4 Giao thông & vận tải
      • 3.4.1 cái quạt
    • 3.5 Điện lạnh
      • 3.5.1 quạt
      • 3.5.2 quạt đẩy
    • 3.6 Kỹ thuật chung
      • 3.6.1 cánh
      • 3.6.2 máy quạt
      • 3.6.3 máy thông gió
      • 3.6.4 phong trào
      • 3.6.5 quạt chân vịt
      • 3.6.6 quạt điện
      • 3.6.7 quạt gió
      • 3.6.8 quạt làm mát
      • 3.6.9 quạt thông gió
    • 3.7 Kinh tế
      • 3.7.1 quạt máy
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 noun
/fæn/

Thông dụng

Danh từ

Người hâm mộ, người say mê
film fansnhững người mê chiếu bóngfootball fansnhững người hâm mộ bóng đá
Cái quạt

hình thái từ

  • V-ing: fanning
  • Ved: fanned

Chuyên ngành

Xây dựng

quạt

Cơ - Điện tử

Cái quạt, bản hướng gió, chân vịt

Cơ khí & công trình

quạt bồi tích

Giao thông & vận tải

cái quạt

Điện lạnh

quạt
quạt đẩy

Kỹ thuật chung

cánh
máy quạt
máy thông gió
phong trào
quạt chân vịt
quạt điện
quạt gió
quạt làm mát
quạt thông gió

Kinh tế

quạt máy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
air conditioner , blade , draft , flabellum , leaf , palm leaf , propeller , thermantidote , vane , ventilator , windmill , addict , adherent , admirer , aficionado , amateur , buff , devotee , follower , freak * , groupie * , habitu

Thuộc thể loại

Cơ - điện tử, Cơ khí & công trình, Giao thông & vận tải, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện lạnh,

Xem thêm các từ khác

  • Fan-assisted air heater

    lò sửa không khí dùng quạt,
  • Fan-blade

    / 'fænbleid /, Danh từ: (kỹ thuật) cánh quạt,
  • Fan-cooled condensing unit

    giàn ngưng giải nhiệt gió,
  • Fan-fold paper

    giấy tiếp liên tục,
  • Fan-in

    / 'fn'in /, Danh từ: (tin học) hệ số gộp đầu vào, cụp vào, tín hiệu vào,
  • Fan-letter

    / ,fæn'letə /, Danh từ: bức thư gửi viết trên quạt,
  • Fan-light

    / 'fænlait /, danh từ, cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào),
  • Fan-like

    / 'fænlaik /, Tính từ: hình quạt,
  • Fan-mail

    / 'fænmeil /, Tính từ: hình quạt,
  • Fan-out

    / 'fæn'aut /, Danh từ: (tin học) hệ số phân đầu ra, Toán & tin:...
  • Fan-shaped

    / 'fæn'∫eipt /, Tính từ: dạng quạt, Điện lạnh: dạng quạt,

Từ khóa » Fan Có Nghĩa Là Gì