Fans Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ fans tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | fans (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fansBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fans tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fans trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fans tiếng Anh nghĩa là gì.
fan /fæn/* danh từ- người hâm mộ, người say mê=film fans+ những người mê chiếu bóng=football fans+ những người hâm mộ bóng đá* danh từ- cái quạt=an electric fan+ quạt máy, quạt điện- cái quạt lúa- đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)- (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt- bản hướng gió (ở cối xay gió)* ngoại động từ- quạt (thóc...)- thổi bùng, xúi giục=to fan the flame of war+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh- trải qua theo hình quạt* nội động từ- quạt- thổi hiu hiu (gió)- xoè ra như hình quạt!to fan the air- đấm gió
Thuật ngữ liên quan tới fans
- debunker tiếng Anh là gì?
- combativeness tiếng Anh là gì?
- requiring tiếng Anh là gì?
- bulletin tiếng Anh là gì?
- box number tiếng Anh là gì?
- barraging tiếng Anh là gì?
- pleaders tiếng Anh là gì?
- mistreating tiếng Anh là gì?
- appease tiếng Anh là gì?
- doubtfully tiếng Anh là gì?
- sea-pie tiếng Anh là gì?
- water-softener tiếng Anh là gì?
- guichet tiếng Anh là gì?
- phonographs tiếng Anh là gì?
- inaccessibly tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fans trong tiếng Anh
fans có nghĩa là: fan /fæn/* danh từ- người hâm mộ, người say mê=film fans+ những người mê chiếu bóng=football fans+ những người hâm mộ bóng đá* danh từ- cái quạt=an electric fan+ quạt máy, quạt điện- cái quạt lúa- đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)- (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt- bản hướng gió (ở cối xay gió)* ngoại động từ- quạt (thóc...)- thổi bùng, xúi giục=to fan the flame of war+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh- trải qua theo hình quạt* nội động từ- quạt- thổi hiu hiu (gió)- xoè ra như hình quạt!to fan the air- đấm gió
Đây là cách dùng fans tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fans tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fan /fæn/* danh từ- người hâm mộ tiếng Anh là gì? người say mê=film fans+ những người mê chiếu bóng=football fans+ những người hâm mộ bóng đá* danh từ- cái quạt=an electric fan+ quạt máy tiếng Anh là gì? quạt điện- cái quạt lúa- đuổi chim tiếng Anh là gì? cánh chim (xoè ra như cái quạt)- (hàng hải) cánh chân vịt tiếng Anh là gì? chân vịt- bản hướng gió (ở cối xay gió)* ngoại động từ- quạt (thóc...)- thổi bùng tiếng Anh là gì? xúi giục=to fan the flame of war+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh- trải qua theo hình quạt* nội động từ- quạt- thổi hiu hiu (gió)- xoè ra như hình quạt!to fan the air- đấm gió
Từ khóa » Fan Có Nghĩa Là Gì
-
Người Hâm Mộ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Fan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fan Là Gì, Nghĩa Của Từ Fan | Từ điển Anh - Việt
-
Fan Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Fan Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Idol Nghĩa Là Gì? Fan Là Gì? Fan Club Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Fan - Từ điển Anh - Việt
-
FAN Là Gì? -định Nghĩa FAN | Viết Tắt Finder
-
Fan Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
FAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Fan Là Gì - Nghĩa Của Từ Fan - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Fan - Từ điển Số
-
Fan Là Gì ?? ( Tất Cả Các Nghĩa ) - Selfomy Hỏi Đáp
-
TOP 30+ Thuật Ngữ Fan K-pop Cơ Bản Mà Fan Chân Chính Cần Biết