Nghĩa Của Từ Fan - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hâm mộ, người say mê
    film fans những người mê chiếu bóng football fans những người hâm mộ bóng đá
    Cái quạt

    hình thái từ

    • V-ing: fanning
    • Ved: fanned

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quạt

    Cơ - Điện tử

    Cái quạt, bản hướng gió, chân vịt

    Cơ khí & công trình

    quạt bồi tích

    Giao thông & vận tải

    cái quạt

    Điện lạnh

    quạt
    quạt đẩy

    Kỹ thuật chung

    cánh
    máy quạt
    máy thông gió
    phong trào
    quạt chân vịt
    quạt điện
    quạt gió
    quạt làm mát
    quạt thông gió

    Kinh tế

    quạt máy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    air conditioner , blade , draft , flabellum , leaf , palm leaf , propeller , thermantidote , vane , ventilator , windmill , addict , adherent , admirer , aficionado , amateur , buff , devotee , follower , freak * , groupie * , habitu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fan »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Van Minh, ho luan, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Fan Có Nghĩa Là Gì