Fan - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ fan

Thuật ngữ fan

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Cái quạt.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Fan
  • Pickup truck là gì?
  • 半径 tiếng nhật là gì?
  • 扁平 tiếng nhật là gì?
  • 開始 tiếng nhật là gì?
  • 荷造り tiếng nhật là gì?
  • 流す tiếng nhật là gì?
  • 球の半径 tiếng nhật là gì?
  • 名札 tiếng nhật là gì?
  • 折れる tiếng nhật là gì?
  • 背景 tiếng nhật là gì?
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật ô tô

Định nghĩa - Khái niệm

Fan là gì?

Fan có nghĩa là Cái quạt

  • Fan có nghĩa là Cái quạt.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Cái quạt Tiếng Anh là gì?

Cái quạt Tiếng Anh có nghĩa là Fan.

Ý nghĩa - Giải thích

Fan nghĩa là Cái quạt..

Đây là cách dùng Fan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Fan là gì? (hay giải thích Cái quạt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Fan là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Fan / Cái quạt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Fan Có Nghĩa Là Gì