Floating-point Arithmetic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
floating-point arithmetic
* kỹ thuật
toán & tin:
số học dấu chấm động
số học dấu phẩy động
số học số chấm động
tính toán dấu phẩy động
xây dựng:
số học số thực
- floating-point
- floating-point base
- floating-point data
- floating-point type
- floating-point radix
- floating-point format
- floating-point number
- floating-point system
- floating-point feature
- floating-point literal
- floating-point routine
- floating-point storage
- floating-point constant
- floating-point hardware
- floating-point notation
- floating-point register
- floating-point operation
- floating-point processor
- floating-point arithmetic
- floating-point unit (fpu)
- floating-point calculation
- floating-point coefficient
- floating-point representation
- floating-point arithmetic unit
- floating-point processor (fpp)
- floating-point representation)
- floating-point operation (flop)
- floating-point accelerator (fpa)
- floating-point status vector (fsv)
- floating-point arithmetic operation
- floating-point representation system
- floating-point (representation) system
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Floating Point Trong Tiếng Anh Là Gì
-
FLOATING POINT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FLOATING POINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Floating Point/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Floating-point Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
" Floating Point Number Là Gì, A Floating Point Number Có Nghĩa ...
-
Floating Point Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'floating Point' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Floating Point Là Gì Lý Giải Floating Point C++ Là Gì - Bình Dương
-
Từ điển Anh Việt "floating-point Register" - Là Gì?
-
Số Thực Dấu Phẩy động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Floating-point Feature Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating Point Number Là Gì - TTMN
-
Định Nghĩa Floating Point Là Gì?
-
Từ Floating-point Trong Sách Java Core Có Nghĩa Là Gì? - Dạy Nhau Học