Floating-point Arithmetic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
floating-point arithmetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?floating-point arithmetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floating-point arithmetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floating-point arithmetic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floating-point arithmetic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số học dấu chấm động

    số học dấu phẩy động

    số học số chấm động

    tính toán dấu phẩy động

    xây dựng:

    số học số thực

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • floating-point
  • floating-point base
  • floating-point data
  • floating-point type
  • floating-point radix
  • floating-point format
  • floating-point number
  • floating-point system
  • floating-point feature
  • floating-point literal
  • floating-point routine
  • floating-point storage
  • floating-point constant
  • floating-point hardware
  • floating-point notation
  • floating-point register
  • floating-point operation
  • floating-point processor
  • floating-point arithmetic
  • floating-point unit (fpu)
  • floating-point calculation
  • floating-point coefficient
  • floating-point representation
  • floating-point arithmetic unit
  • floating-point processor (fpp)
  • floating-point representation)
  • floating-point operation (flop)
  • floating-point accelerator (fpa)
  • floating-point status vector (fsv)
  • floating-point arithmetic operation
  • floating-point representation system
  • floating-point (representation) system
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Floating Point Trong Tiếng Anh Là Gì