FLOATING POINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
FLOATING POINT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['fləʊtiŋ point]floating point ['fləʊtiŋ point] điểm nổifloating pointfloating-pointfloating pointfloating-point
Ví dụ về việc sử dụng Floating point trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Floating point trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - punto flotante
- Thụy điển - flyttal
- Na uy - flyttall
- Hà lan - floating-point
- Hàn quốc - 부동 소수점
- Người hy lạp - κινητής υποδιαστολής
- Người hungary - lebegőpontos
- Người serbian - децимални
- Tiếng slovak - plávajúce bod
- Người ăn chay trường - плаваща запетая
- Thái - ทศนิยม
- Tiếng hindi - फ़्लोटिंग पॉइंट
- Đánh bóng - zmiennoprzecinkowych
- Bồ đào nha - ponto flutuante
- Tiếng nga - плавающей точкой
- Người pháp - à virgule flottante
- Người đan mạch - floating point
- Tiếng đức - floating point
- Tiếng ả rập - النقطة العائمة
- Tiếng slovenian - s plavajočo vejico
- Ukraina - з плаваючою точкою
- Tiếng do thái - נקודה צפה
- Tiếng rumani - floating point
- Tiếng bengali - ফ্লোটিং পয়েন্ট
- Người ý - in virgola mobile
Từng chữ dịch
floatingtính từnổifloatingdanh từfloatingfloatinglơ lửngfloatingđộng từtrôibaypointdanh từđiểmpointpointtrạng từchỉpointđộng từtrỏfloattính từnổifloatdanh từfloatfloatđộng từphaotrôibay floating platformfloating rateTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt floating point English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Floating Point Trong Tiếng Anh Là Gì
-
FLOATING POINT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Floating Point/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Floating-point Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
" Floating Point Number Là Gì, A Floating Point Number Có Nghĩa ...
-
Floating Point Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'floating Point' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Floating Point Là Gì Lý Giải Floating Point C++ Là Gì - Bình Dương
-
Từ điển Anh Việt "floating-point Register" - Là Gì?
-
Số Thực Dấu Phẩy động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Floating-point Feature Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating-point Arithmetic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating Point Number Là Gì - TTMN
-
Định Nghĩa Floating Point Là Gì?
-
Từ Floating-point Trong Sách Java Core Có Nghĩa Là Gì? - Dạy Nhau Học