Từ điển Anh Việt "floating-point Register" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"floating-point register" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

floating-point register

Lĩnh vực: toán & tin
thanh ghi dấu phẩy động
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

floating-point register

Microsoft Computer Dictionary

n. A register designed to store floating-point values. See also floating-point number, register.

Từ khóa » Floating Point Trong Tiếng Anh Là Gì