Floating Point Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "floating point" thành Tiếng Việt
điểm lẻ, điểm phù động, Số thực dấu phẩy động là các bản dịch hàng đầu của "floating point" thành Tiếng Việt.
floating point adjective(mathematics) of a number, written in two parts as a mantissa (the value of the digits) and characteristic (the power of a number base) e.g. 0.314159 x 10 1 [..]
+ Thêm bản dịch Thêm floating pointTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
điểm lẻ
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
điểm phù động
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
Số thực dấu phẩy động
computer format for representing real numbers
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " floating point " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "floating point" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Floating Point Trong Tiếng Anh Là Gì
-
FLOATING POINT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FLOATING POINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Floating Point/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Floating-point Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
" Floating Point Number Là Gì, A Floating Point Number Có Nghĩa ...
-
'floating Point' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Floating Point Là Gì Lý Giải Floating Point C++ Là Gì - Bình Dương
-
Từ điển Anh Việt "floating-point Register" - Là Gì?
-
Số Thực Dấu Phẩy động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Floating-point Feature Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating-point Arithmetic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating Point Number Là Gì - TTMN
-
Định Nghĩa Floating Point Là Gì?
-
Từ Floating-point Trong Sách Java Core Có Nghĩa Là Gì? - Dạy Nhau Học