"flora" Là Gì? Nghĩa Của Từ Flora Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"flora" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

flora

flora /flora/
  • danh từ, số nhiều floras, florae
    • hệ thực vật (của một vùng)
    • danh sách thực vật, thực vật chí
hệ
  • fermemtrtion flora: hệ lên men
  • microbial flora: hệ vi khuẩn
  • ['flɔ:rə]

    oquần thể thực vật

    Thực vật hoá thạch hoặc hiện đại.

    Xem thêm: vegetation, botany, plant, plant life

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    flora

    Từ điển WordNet

      n.

    • all the plant life in a particular region or period; vegetation, botany

      Pleistocene vegetation

      the flora of southern California

      the botany of China

    • a living organism lacking the power of locomotion; plant, plant life

    English Synonym and Antonym Dictionary

    florae|florassyn.: botany plant plant life vegetation

    Từ khóa » Flora Nghĩa Tiếng Việt Là Gì