FLORA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
FLORA Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['flɔːrə]Danh từflora ['flɔːrə] florahệ thực vậtflorathực vậtplantvegetablebotanicalvegetationfloravegetativevegetalhệsystemgenerationrelationsrelationshipcontacttiesfioraflora
Ví dụ về việc sử dụng Flora trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gut florahệ thực vật đường ruộtthe flora and faunahệ thực vật và động vậtbacterial florahệ vi khuẩnhệ thực vật vi khuẩnintestinal florahệ thực vật đường ruộtnative florahệ thực vật bản địathực vật bản địapathogenic florahệ thực vật gây bệnhspecies of floraloài thực vậtFlora trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - fiora
- Người pháp - flore
- Người đan mạch - flora
- Tiếng đức - pflanzenwelt
- Thụy điển - växtlighet
- Na uy - plante
- Hà lan - fiora
- Tiếng ả rập - الفلورا
- Hàn quốc - 플로라
- Tiếng nhật - フローラ
- Kazakhstan - өсімдіктер
- Tiếng slovenian - rastlinstvo
- Ukraina - флора
- Tiếng do thái - צמחייה
- Người hy lạp - χλωρίδα
- Người hungary - flóra
- Người serbian - флоре
- Tiếng slovak - flóra
- Người ăn chay trường - флора
- Urdu - پودوں
- Tiếng rumani - floră
- Người trung quốc - 弗洛拉
- Tamil - தாவரங்கள்
- Tiếng bengali - উদ্ভিদ
- Tiếng mã lai - flora
- Thái - พืช
- Thổ nhĩ kỳ - bitki
- Tiếng hindi - फ्लोरा
- Đánh bóng - roślinność
- Bồ đào nha - floras
- Người ý - flore
- Tiếng phần lan - kasvisto
- Tiếng croatia - flora
- Tiếng indonesia - tumbuhan
- Séc - floro
- Tiếng nga - флора
- Malayalam - flora
- Tiếng tagalog - flora
Từ đồng nghĩa của Flora
vegetation plant plant life flor deflora'sTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt flora English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Flora Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Flora - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
FLORA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Flora Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"flora" Là Gì? Nghĩa Của Từ Flora Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Flora - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Flora | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Flora, Từ Flora Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ý Nghĩa Của Flora Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Flora Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Flora Là Gì, Nghĩa Của Từ Flora | Từ điển Anh - Việt
-
Flora
-
Flora Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Flora Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
đánh Giá Căn Hộ Flora Condominium Nhật Bản Nam Long - TECCO