Ý Nghĩa Của Flora Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

flora

Các từ thường được sử dụng cùng với flora.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

bacterial floraThis could easily be imagined to harbour dangerous bacterial flora, while at the same time being susceptible to modification through diet. Từ Cambridge English Corpus diverse floraMicroclimatic areas provide some relief and support a rich and diverse flora. Từ Cambridge English Corpus diversity of floraFor example, it is sheep and cattle grazing that maintain the diversity of flora of open grassland. Từ Europarl Parallel Corpus - English Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với flora

Từ khóa » Flora Nghĩa Tiếng Việt Là Gì