Flora

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. flora
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
flora Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flora Phát âm : /flora/

+ danh từ, số nhiều floras, florae

  • hệ thực vật (của một vùng)
  • danh sách thực vật, thực vật chí
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  plant plant life vegetation botany
  • Từ trái nghĩa:  fauna zoology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flora"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "flora" filaria filer flair flare fleer fleury flier floor floorer flora more...
  • Những từ có chứa "flora" cyrilla racemiflora deflorate defloration emmanthe penduliflora flora florae floral
Lượt xem: 924 Từ vừa tra + flora : hệ thực vật (của một vùng)

Từ khóa » Flora Nghĩa Tiếng Việt Là Gì