fool - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › fool
Xem chi tiết »
Tính từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish ... a fool and his money are soon parted. người ngu thì dễ bị lừa ...
Xem chi tiết »
He's given me the keys to his car - the fool! I think it amuses him to see people make fools of themselves. SMART Vocabulary: các từ liên quan ...
Xem chi tiết »
!no fool like an old fool - già còn chơi trông bổi !to play the fool - làm trò hề - lầm to - làm trò vớ vẩn, làm trò ngố * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ...
Xem chi tiết »
danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ |Tất cả. danh từ. món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...) người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "fool" trong tiếng Việt. volume_up. fool {tính}. VI. khờ khạo · ngớ ngẩn · ngu ngốc. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
tính từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish. ngoại động từ ... to fool somebody into doing something: phỉnh ai làm việc gì. lừa (tiền).
Xem chi tiết »
Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fool, ví dụ và các thành ngữ liên quan. ... tính từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish. động từ.
Xem chi tiết »
tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish * ngoại động từ - lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai) =to fool somebody into doing something+ phỉnh ai ...
Xem chi tiết »
tính từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish. * ngoại động từ. lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai). to fool somebody into doing something: phỉnh ai ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fool trong Từ điển Anh - Việt @fool /fu:l/ * danh từ - món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...) * danh từ - người khờ dại, người ngu xuẩn, ...
Xem chi tiết »
danh từ - người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn... ... tính từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish. ngoại động từ. lừa gạt, lừa phỉnh, ...
Xem chi tiết »
Bản dịch "fool" trong từ điển miễn phí Tiếng Anh - Tiếng Việt: thằng ngu, lừa, đánh lừa. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 19 thg 3, 2022 · Fool around cũng có nghĩa là hành vi tán tỉnh, gạ gẫm. Chẳng hạn, the husband and wife were fooling around in the kitchen when their friends and ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · tính từ – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish. * ngoại động từ – lường gạt, lừa phỉnh, gạt gẫm (người nào) =to fool somebody into ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fool Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề fool tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu