Fool - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội động từ
fool nội động từ, ((thường) + about, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) + around) /ˈfuːl/
- Làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian.
- Làm trò hề, làm trò ngố.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đùa cợt.
Chia động từ
fool| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fool | |||||
| Phân từ hiện tại | fooling | |||||
| Phân từ quá khứ | fooled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fool | fool hoặc foolest¹ | fools hoặc fooleth¹ | fool | fool | fool |
| Quá khứ | fooled | fooled hoặc fooledst¹ | fooled | fooled | fooled | fooled |
| Tương lai | will/shall²fool | will/shallfool hoặc wilt/shalt¹fool | will/shallfool | will/shallfool | will/shallfool | will/shallfool |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fool | fool hoặc foolest¹ | fool | fool | fool | fool |
| Quá khứ | fooled | fooled | fooled | fooled | fooled | fooled |
| Tương lai | weretofool hoặc shouldfool | weretofool hoặc shouldfool | weretofool hoặc shouldfool | weretofool hoặc shouldfool | weretofool hoặc shouldfool | weretofool hoặc shouldfool |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fool | — | let’s fool | fool | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Fool Tính Từ
-
Nghĩa Của Từ Fool - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Fool Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Fool | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'fool' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
FOOL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"fool" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fool Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Fool, Từ Fool Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Fools Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fool Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'fool' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Fool Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Fool - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Play The Fool Và Những Thành Ngữ Với Từ Fool - Dịch Thuật Lightway
-
Fool Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ