Fool - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "fool" thành Tiếng Việt
thằng ngu, lừa, đánh lừa là các bản dịch hàng đầu của "fool" thành Tiếng Việt.
fool verb noun ngữ pháp(pejorative) A person with poor judgment or little intelligence. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm foolTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thằng ngu
person with poor judgement or little intelligence
en.wiktionary2016 -
lừa
noun GlosbeWordalignmentRnD -
đánh lừa
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bịp
- foolish
- khờ khạo
- lộng thần
- ngu ngốc
- ngớ ngẩn
- anh hề
- bịt mắt
- giễu cợt
- làm trò hề
- làm trò ngố
- lãng phí thời gian
- lường gạt
- lừa bịp
- lừa gạt
- lừa phỉnh
- món hoa quả nấu
- người bị lừa phỉnh
- người khờ dại
- người làm trò hề
- người ngu xuẩn
- người xuẩn ngốc
- vớ vẩn
- đùa cợt
- nghệch
- kẻ ngu đần
- đồ ngốc
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " fool " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "fool" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Fool Tính Từ
-
Fool - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Fool - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Fool Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Fool | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'fool' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
FOOL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"fool" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fool Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Fool, Từ Fool Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Fools Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fool Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'fool' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Fool Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Play The Fool Và Những Thành Ngữ Với Từ Fool - Dịch Thuật Lightway
-
Fool Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ