"fort" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"fort" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

fort

fort /fɔ:t/
  • danh từ, (quân sự)
    • pháo đài, công sự
    • vị trí phòng thủ
    • to hold the fort
      • phòng ngự, cố thủ
    • duy trì tình trạng sãn c
công sự
pháo đài

Xem thêm: garrison, fortress, fort up, fortify

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

fort

Từ điển WordNet

    n.

  • a fortified military post where troops are stationed; garrison
  • a fortified defensive structure; fortress

    v.

  • gather in, or as if in, a fort, as for protection or defense; fort up
  • enclose by or as if by a fortification; fortify
  • station (troops) in a fort

English Synonym and Antonym Dictionary

fortssyn.: fort up fortify fortress garrison

Từ khóa » Fort Có Nghĩa Là Gì