Fort - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔrt/
Hoa Kỳ (California)[ˈfɔrt]

Danh từ

[sửa]

fort (số nhiều forts)

  1. (Quân sự) Pháo đài, công sự.
  2. (Quân sự) Vị trí phòng thủ.

Thành ngữ

[sửa]
  • to hold the fort:
    1. Phòng ngự, cố thủ.
    2. Duy trì tình trạng sẵn có.

Tham khảo

[sửa]
  • "fort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ/
Pháp (Paris)[fɔʁ]
Canada[fɑɔ̯ʁ]

(Không chính thức)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fort/fɔʁ/ forts/fɔʁ/
Giống cái forte/fɔʁt/ fortes/fɔʁt/

fort /fɔʁ/

  1. Khỏe, mạnh. Un homme grand et fort — một người to và khỏe Un coup très fort — một cú rất mạnh Temps fort — (âm nhạc) phách mạnh Une armée forte — một đội quân mạnh
  2. To, lớn, đẫy. Une femme un peu forte — một người đàn bà hơi đẫy Une forte pluie — trận mưa to Une forte somme — món tiền lớn
  3. Chắc, bền, nặng. étoffe forte — vải chắc Terre forte — đất nặng (làm sét)
  4. Nặng, đặc, nồng, nặng mùi. Thé fort — chè đặc Tabac fort — thuốc lá nặng Fromage fort — pho mát nặng mùi
  5. Nặng nề. Forte tâche — công việc nặng nề
  6. (Nghĩa bóng) Đầy nghị lực. Une âme forte — một tâm hồn đầy nghị lực
  7. Quá, quá đáng. La plaisanterie est un peu forte — câu nói đùa hơi quá
  8. Giỏi. Fort en mathématiques — giỏi toán avoir affaire à forte partie — gặp đối thủ mạnh à plus forte raison — huống chi cela est plus fort que moi — tôi không thể làm khác được c’est fort!; c’est un peu fort! ; c’est un peu fort de café! — (thân mật) thật quá lắm! c’est plus fort que de jouer au bouchon — (thân mật) lạ lùng quá, khó hiểu quá ce n'est pas fort — không thông minh đâu en dire de fortes — nói tầm bậy esprit fort — xem esprit fort de — cậy vào, ỷ vào fort en gueule — nói bô bô; chỉ giỏi nói forte tête — kẻ bướng bỉnh le plus fort, c’est que — thật lạ là, khổ nỗi là se faire fort de — tự cho là có thể se porter fort pour quelqu'un — bảo đảm cho ai

Trái nghĩa

[sửa]
  • Faible
  • débile, fragile, malingre
  • Anodin, inefficace, doux
  • Mou, peureux, timide
  • Ignorant, nul

Phó từ

[sửa]

fort /fɔʁ/

  1. Mạnh; to. Frapper fort — đập mạnh crier fort — kêu to
  2. Nhiều, lắm; rất. J'en doute fort — tôi ngờ việc ấy lắm Il aura fort à faire pour vous convaincre — hắn còn phải tốn công nhiều mới thuyết phục được anh un homme fort riche — một người rất giàu aller fort — (thân mật) nói quá, làm quá

Trái nghĩa

[sửa]
  • Faiblement
  • Peu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fort/fɔʁ/ forts/fɔʁ/

fort /fɔʁ/

  1. Đồn lũy.
  2. Kẻ mạnh. Protéger le faible contre le fort — che chở kẻ yếu chống kẻ mạnh
  3. Mặt mạnh, sở trường. L’algèbre est son fort — đại số là sở trường của anh ta
  4. Lúc cực độ, lúc cao nhất, lúc mạnh nhất. Au fort de la tempête — lúc cơn bão mạnh nhất Au fort de l’été — vào giữa mùa hè
  5. (Hàng hải) Chỗ rộng nhất (của lòng tàu). fort des Halles — người khuân vác ở chợ lớn Pa-ri

Tham khảo

[sửa]
  • "fort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ khóa » Fort Có Nghĩa Là Gì