Nghĩa Của Từ Fort - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/fɔ:t/
Thông dụng
Danh từ, (quân sự)
Pháo đài, công sự
Vị trí phòng thủ
to hold the fort phòng ngự, cố thủDuy trì tình trạng sẵn có
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công sự
pháo đài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
acropolis , blockhouse , camp , castle , citadel , fastness , fortification , fortress , garrison , redoubt , station , base , bastille , bastion , bulwark , fortify , protection , stronghold Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fort »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Fort Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Fort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fort Là Gì, Nghĩa Của Từ Fort | Từ điển Anh - Việt
-
Fort - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Fort, Từ Fort Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Fort Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fort Nghĩa Là Gì?
-
FORT Là Gì? -định Nghĩa FORT | Viết Tắt Finder
-
"fort" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Fort
-
FORT Là Gì? -định Nghĩa FORT | Viết Tắt Finder - Chick Golden
-
" Fort Là Gì ? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Fort
-
"Fort" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Forts Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict