Fort

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. fort
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
fort Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fort Phát âm : /fɔ:t/

+ danh từ, (quân sự)

  • pháo đài, công sự
  • vị trí phòng thủ
  • to hold the fort
    • phòng ngự, cố thủ
    • duy trì tình trạng sãn c
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  fortress garrison fortify fort up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fort"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fort" farad fart ferret fiord firth ford fordid fordo fort forte more...
  • Những từ có chứa "fort" a fortiori aquafortis aquafortist cold comfort comfort comfort food comfort station comfort woman comfort zone comfortable more...
Lượt xem: 595 Từ vừa tra + fort : pháo đài, công sự

Từ khóa » Fort Có Nghĩa Là Gì