Fort
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- fort
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ, (quân sự)
- pháo đài, công sự
- vị trí phòng thủ
- to hold the fort
- phòng ngự, cố thủ
- duy trì tình trạng sãn c
- Từ đồng nghĩa: fortress garrison fortify fort up
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fort": farad fart ferret fiord firth ford fordid fordo fort forte more...
- Những từ có chứa "fort": a fortiori aquafortis aquafortist cold comfort comfort comfort food comfort station comfort woman comfort zone comfortable more...
Từ khóa » Fort Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fort - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Fort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fort Là Gì, Nghĩa Của Từ Fort | Từ điển Anh - Việt
-
Fort - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Fort, Từ Fort Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Fort Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fort Nghĩa Là Gì?
-
FORT Là Gì? -định Nghĩa FORT | Viết Tắt Finder
-
"fort" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
FORT Là Gì? -định Nghĩa FORT | Viết Tắt Finder - Chick Golden
-
" Fort Là Gì ? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Fort
-
"Fort" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Forts Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict