Ý Nghĩa Của Fort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- acropolis
- barricade
- bastion
- battlements
- castle
- citadel
- drawbridge
- earthwork
- enceinte
- entanglement
- Fort Knox
- Martello tower
- moat
- moated
- motte
- motte-and-bailey castle
- pillbox
- storm cellar
- stronghold
- turret
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Places involved in military activity (Định nghĩa của fort từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)fort | Từ điển Anh Mỹ
fortnoun [ C ] us /fɔrt, foʊrt/ Add to word list Add to word list a building or group of buildings contained in an area enclosed by a strong wall and designed to be used by soldiers in defending against attack (Định nghĩa của fort từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của fort
fort His army is too large to approach the fort by any one of the many paths that converge on the fort. Từ Cambridge English Corpus Given its relatively high artefact content, any redeposition was very probably of rubbish from within the fort itself. Từ Cambridge English Corpus Five huge fort gates were constructed in a harmonized style with these walls. Từ Cambridge English Corpus He considered leaving the fort without consulting him or getting his permission as intolerable behaviour. Từ Cambridge English Corpus The restoration of old temples, and the construction of new ones in the fort, had already started in the early nineteenth century. Từ Cambridge English Corpus Similarly, melon beads and bronze pendants found inside military forts are usually considered to be associated with cavalry horses. Từ Cambridge English Corpus It was spread along several desert forts and was highly mobile, equipped with cars, camels, and wireless. Từ Cambridge English Corpus The ground plan of the fort indicates that a different type of unit was garrisoned there. Từ Cambridge English Corpus He told me that the fort was still congested with market streets and houses in the 1920s. Từ Cambridge English Corpus Exactly why she returned to the fort within six weeks is not very clear. Từ Cambridge English Corpus A transfer from within the fort is easier to imagine. Từ Cambridge English Corpus It seems unreasonable to assume that this material was redeposited from outside the fort. Từ Cambridge English Corpus We read, for example, that together with some other rebel leaders he was served by more than fifty ladies in a fort. Từ Cambridge English Corpus Official correspondence between the forts was at first carried by seas, but by the 1850s an inland service had been introduced, open to the public. Từ Cambridge English Corpus Beginning in about 1650 as the location of a rudimentary fort and some warehouses, it was described as a small town until the 1690s. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của fort là gì?Bản dịch của fort
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 堡壘, 城堡, 要塞… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 堡垒, 城堡, 要塞… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha fuerte, fuerte [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forte, forte [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt pháo đài, công sự… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga kale, hisar… Xem thêm fort [masculine], fort… Xem thêm 要塞(ようさい)… Xem thêm fort… Xem thêm pevnost… Xem thêm fort… Xem thêm benteng… Xem thêm ป้อมปราการ… Xem thêm fort… Xem thêm fort, befästningsverk, skans… Xem thêm benteng… Xem thêm das Fort… Xem thêm fort [neuter], fort… Xem thêm форт… Xem thêm форт… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
forsaking forsook forswear forsythia fort Fort Knox Fortaleza forte forth {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của fort
- Fort Knox
- hold (down) the fort idiom
- hold the fort idiom
- be like Fort Knox
- hold the fort, at hold down the fort
- hold down the fort
- hold (down) the fort idiom
- hold the fort idiom
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add fort to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm fort vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Fort Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fort - Từ điển Anh - Việt
-
Fort Là Gì, Nghĩa Của Từ Fort | Từ điển Anh - Việt
-
Fort - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Fort, Từ Fort Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Fort Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fort Nghĩa Là Gì?
-
FORT Là Gì? -định Nghĩa FORT | Viết Tắt Finder
-
"fort" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Fort
-
FORT Là Gì? -định Nghĩa FORT | Viết Tắt Finder - Chick Golden
-
" Fort Là Gì ? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Fort
-
"Fort" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Forts Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict