Fun Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
đùa, sự vui đùa, trò vui là các bản dịch hàng đầu của "fun" thành Tiếng Việt.
fun adjective verb noun ngữ pháp(informal) enjoyable, amusing. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm funTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đùa
verbPeople get confused between construction work and having fun.
Người ta không biết là mình đang xây dựng hay chơi đùa.
GlosbeWordalignmentRnD -
sự vui đùa
But I think I'm past the point where I can just have fun.
Nhưng em nghĩ là đã đến lúc em cần nhiều hơn là sự vui đùa.
GlosbeMT_RnD -
trò vui
Maybe you look like someone who has a lot of fun.
Có lẽ cô giống người có nhiều trò vui.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- vui vẻ
- nói đùa đùa cợt
- sự vui thích
- trò vui đùa
- vui
- vui nhộn
- vui thú
- vui đùa
- Vui vẻ
- sự vui vẻ
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " fun " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "fun"
Bản dịch "fun" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Fun Trong Tiếng Việt Là Gì
-
FUN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Have Fun Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Fun Tiếng Việt Là Gì
-
TO HAVE FUN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
WHAT'S FUN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Fun Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "have Fun"
-
Fun Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fun | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Funny Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fun - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 7 Have Fun And Enjoy Nghĩa La Gì
-
Phân Biệt 'fun' Và 'funny' - VnExpress
-
"fun" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fun Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt