Fun - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfən/
| [ˈfən] |
Tính từ
fun(so sánh hơn funner hay more fun, so sánh nhất funnest hay most fun)
- (Thông tục) Thú vị, thích thú, vui. We had a fun time at the party. He is such a fun person to be with.
- (Thông tục) Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, lòe loẹt. This year's fashion style is much more fun than recent seasons.
Từ dẫn xuất
- funny
Danh từ
fun (không đếm được)
- Sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa. to be fond of fun — thích vui đùa he is great (good) fun — anh ta vui thích, anh ta vui đùa
Thành ngữ
- like fun:
- Mạnh mẽ; rất nhanh.
- Nhiều lần.
- (
Mỹ) Chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm.
- to make fun of: Xem make
- to poke fun at somebody: Xem poke
- to say something for (in) fun: Nói đùa.
- what fun!: Thật là vui thú!
Nội động từ
fun nội động từ /ˈfən/
- (Hiếm,thông tục) Đùa, nói đùa đùa cợt.
Chia động từ
Bảng chia động từ của fun| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fun | |||||
| Phân từ hiện tại | funning | |||||
| Phân từ quá khứ | funned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fun | fun hoặc funned¹ | funs hoặc funned¹ | fun | fun | fun |
| Quá khứ | funned | funned hoặc funnedst¹ | funned | funned | funned | funned |
| Tương lai | will/shall² fun | will/shall fun hoặc wilt/shalt¹ fun | will/shall fun | will/shall fun | will/shall fun | will/shall fun |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fun | fun hoặc funned¹ | fun | fun | fun | fun |
| Quá khứ | funned | funned | funned | funned | funned | funned |
| Tương lai | were to fun hoặc should fun | were to fun hoặc should fun | were to fun hoặc should fun | were to fun hoặc should fun | were to fun hoặc should fun | were to fun hoặc should fun |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fun | — | let’s fun | fun | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fun”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nicobar Car
[sửa]Danh từ
fun
- rốn. Si-ti öm va-hav kūö fun?Vết đau trên rốn bạn là sao vậy?
Tham khảo
- G. Whitehead (1925). Dictionary of the Car Nicobarese Language.
Tiếng Nicobar Trung
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú):/fun/
Danh từ
[sửa]fun
- (Nancowry) rốn.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Nicobar Trung (Nancowry) tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Từ thông tục
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Nội động từ
- Từ hiếm
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Nicobar Car
- Danh từ tiếng Nicobar Car
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nicobar Car
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nicobar Trung
- Mục từ tiếng Nicobar Trung
- Danh từ tiếng Nicobar Trung
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Fun Trong Tiếng Việt Là Gì
-
Fun Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
FUN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Have Fun Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Fun Tiếng Việt Là Gì
-
TO HAVE FUN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
WHAT'S FUN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Fun Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "have Fun"
-
Fun Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fun | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Funny Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 7 Have Fun And Enjoy Nghĩa La Gì
-
Phân Biệt 'fun' Và 'funny' - VnExpress
-
"fun" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fun Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt