Fun - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Từ dẫn xuất
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Nicobar Car Hiện/ẩn mục Tiếng Nicobar Car
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng Nicobar Trung Hiện/ẩn mục Tiếng Nicobar Trung
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Danh từ
    • 3.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfən/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈfən]

Tính từ

fun(so sánh hơn funner hay more fun, so sánh nhất funnest hay most fun)

  1. (Thông tục) Thú vị, thích thú, vui. We had a fun time at the party. He is such a fun person to be with.
  2. (Thông tục) Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, lòe loẹt. This year's fashion style is much more fun than recent seasons.

Từ dẫn xuất

  • funny

Danh từ

fun (không đếm được)

  1. Sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa. to be fond of fun — thích vui đùa he is great (good) fun — anh ta vui thích, anh ta vui đùa

Thành ngữ

  • like fun:
    1. Mạnh mẽ; rất nhanh.
    2. Nhiều lần.
    3. (Hoa Kỳ Mỹ) Chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm.
  • to make fun of: Xem make
  • to poke fun at somebody: Xem poke
  • to say something for (in) fun: Nói đùa.
  • what fun!: Thật là vui thú!

Nội động từ

fun nội động từ /ˈfən/

  1. (Hiếm,thông tục) Đùa, nói đùa đùa cợt.

Chia động từ

Bảng chia động từ của fun
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to fun
Phân từ hiện tại funning
Phân từ quá khứ funned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fun fun hoặc funned¹ funs hoặc funned¹ fun fun fun
Quá khứ funned funned hoặc funnedst¹ funned funned funned funned
Tương lai will/shall² fun will/shall fun hoặc wilt/shalt¹ fun will/shall fun will/shall fun will/shall fun will/shall fun
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fun fun hoặc funned¹ fun fun fun fun
Quá khứ funned funned funned funned funned funned
Tương lai were to fun hoặc should fun were to fun hoặc should fun were to fun hoặc should fun were to fun hoặc should fun were to fun hoặc should fun were to fun hoặc should fun
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại fun let’s fun fun
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fun”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Nicobar Car

[sửa]

Danh từ

fun

  1. rốn. Si-ti öm va-hav kūö fun?Vết đau trên rốn bạn là sao vậy?

Tham khảo

  • G. Whitehead (1925). Dictionary of the Car Nicobarese Language.

Tiếng Nicobar Trung

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):/fun/

Danh từ

[sửa]

fun

  1. (Nancowry) rốn.

Tham khảo

[sửa]
  • Tiếng Nicobar Trung (Nancowry) tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fun&oldid=2216727” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Từ thông tục
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Nội động từ
  • Từ hiếm
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Nicobar Car
  • Danh từ tiếng Nicobar Car
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nicobar Car
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nicobar Trung
  • Mục từ tiếng Nicobar Trung
  • Danh từ tiếng Nicobar Trung
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục fun 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Fun Trong Tiếng Việt Là Gì